Phụ lục 3

ĐỜI THỨ MƯỜI MỘT

CÀNH TRƯỞNG - PHÁI TRƯỞNG (Giáp phái)


11. 1.1.1
 Văn Bân

11. 1.1.2
 Văn Áng

11. 1.1.3
 Văn Tình

11. 1.1.4
 Văn Sinh

11. 1.1.5
 Văn Dơi

11. 1.1.6
 Văn Lương
Bà…
- Văn Đông, Văn Dương.
11. 1.1.7
 Văn Toàn

11. 1.1.8
 Văn Quỹ

11. 1.1.9
 Văn Đương
Nguyễn Thị Thoa
Bùi Thị Chua
- Văn Tính, Văn Luận, Văn Lý, Văn Lịch; Thị Chính.
- Văn Sử.
11. 1.1.10
 Văn Thứ
Phạm Thị Xứng
- Văn Sự, Văn Tường; Thị Huệ.
11. 1.1.11
 Văn Tự

11. 1.1.12
 Văn Xuân (LIệt sĩ)

11. 1.1.13
 Văn Thông

11. 1.1.14
 Văn Chi

11. 1.1.15
 Văn Mao

11. 1.1.16
 Văn Ngung

11. 1.1.17
 Văn Giống

11. 1.1.18
 Văn Thành

11. 1.1.19
 Văn Cách

11. 1.1.20
 Văn Thức

11. 1.1.21
 Văn Trí

11. 1.1.22
 Văn Bảy

11. 1.1.23
 Văn Tám

11. 1.1.24
 Văn Chiến

11. 1.1.25
 Văn Thắng

11. 1.1.26
 Văn Tiến

11. 1.1.27
 Văn Ban

11. 1.1.28
 Văn Hòe

11. 1.1.29
 Văn Khâm

11. 1.1.30
 Văn Lương

11. 1.1.31
 Văn Thạc
Bà…
Con nuôi: Văn Hùng.
11. 1.1.32
 Văn Mạc
Lê Thị Tuyên
- Văn Hùng, (Văn Khoa), Văn Đăng, Văn Thành, Văn Sự, Văn Đông; Thị Lý, Thị Luận.
11. 1.1.33
 Văn Đối
Lê Thị Huề
- Đức Văn, Đức Bài, Kim Tập,
   Thế Lịch; (Thị Huê), Thị Thảo, Thị Thơm.
11. 1.1.34
 Văn Đáp
Nguyễn Thị Cúc
- (Văn Cấp), (Văn Cầu), Văn Cường, Văn Thủy, (Văn Chung);  (Thị Cát), Thị Thuận, (Thị Thành).
11. 1.1.35
 Văn Mục
Lê Thị Hòa
- Văn Học; Thị Hiền.
11. 1.1.36
 Văn Cẩm

11. 1.1.37
 Văn Tố

11. 1.1.38
 Văn La
Đinh Thị Chắt
- Văn Ích, Văn Lợi, Văn Quyền, Văn Thu, Văn Đông; Thị Tuyết, Thị Xuân, Thị Hồng.
11. 1.1.39
 Văn Y
Hoàng Thị Ngọ
Phùng Thị Thoa
- Văn Tuấn, Văn Cường; Thị Mai.
- Văn Dũng; Thị Son.
11. 1.1.40
 Xuân Hựu
Hoàng Thị Rụt
- Công Chúng, Vinh Quang, Quốc Thịnh, Công Uẩn, Công Huệ; Thị Nguyệt, Thị Tuyết.
11. 1.1.41
 Văn Chung
Vũ Thị Vam
- Thị Bình.
11. 1.1.42
 Văn Rỵ
Hoàng Thị Đặm
- Văn Thích, (Văn Anh), Văn Thành, Văn Tính; Thị Loan, Thị Hoài, (Thị Phượng).
11. 1.1.43
 Văn Nghinh
Hoàng Thị Mậu
- Văn Tuynh, Văn Tuyến;
Thị Nhung
11. 1.1.44
 Văn Thiện
Hoàng Thị Linh
- (Văn Danh); Thị Huệ, Thị Hường, Thị Phương, Thị Oanh.
11. 1.1.45
 Văn Thoại

11. 1.1.46
 Văn Thuyên
Lê Thị Diệp
- Kim Ánh, Xuân Nghiên, Văn Trưng; Thị Là, Thị Lựu, Thị Nhỡ, Thị Mùi, Thị Tám.
11. 1.1.47
 Văn Thuyết
Lê Thị Lương
- Văn Hối, (Văn Thuận), Văn Hòa, Văn Lạc, Văn Viên, Văn Sáu.
11. 1.1.48
 Văn Ngữ
Vũ Thị Mơ
- Văn Yêng, Văn Bích, Văn Tộ, Văn Mô, Văn Mưu; Thị Phòng.
11. 1.1.49
 Văn Giảng
Lê Thị Na
- Văn Hồng, Văn Hậu; Thị Tuyết, Thị Thanh, Thị Thinh, Thị Thơi.
11. 1.1.50
 Văn Ngôn
Đoàn Thị Nga
- Văn Hùng, Văn Quyền, Văn Đạt;
  Thị Hải, Thị Hằng.
11. 1.1.51
 Văn Đàm
Lã Thị Nhớn
Hoàng Thị Nem
- Văn Yên, Văn Chuyên; Thị Loan, Thị Hải, Thị Hiền, Thị Lành.
- Thị Mai, Thị Trúc.
11. 1.1.52
 Văn Cẩn

11. 1.1.53
 Như Đĩnh
Lê Thị Trâm
- Văn Tăng, Văn Hiến, Văn Nội; Thị Hiền, Thị Nương, Thị Thủy, Thị Nga.
11. 1.1.54
 Văn Xìn

11. 1.1.55
 Văn Rự
Hoàng Thị Môn
T.Khuôn (li hôn)
Nguyễn Thị Hiên
- Văn Đỉnh; Thị Tuế, Thị Nhài, Thị Nhiễu, Thị Ngọ, Thị Lan.
- Văn Minh, Văn Quang, (Văn San)
- Thị Vân
11. 1.1.56
 Văn Chẩn
Hoàng Thị Hiên
- Văn Tiễu; Thị Thủy, Thị Mùi, Thị Huệ, Thị Cúc, Thị Oanh.
11. 1.1.57
 Ngọc Đình
Roãn Thị Yểng
- Văn Quang, Đình Hải, (Văn Đắc, Văn Đỏ); (Thị Oanh), Thị Phụng.
11. 1.1.58
 Xuân Khu

11. 1.1.59
 Thế Phiệt
Nguyễn Thị Hạnh
- Thừa Nghiêm, Dư Túc;
  Thị Hiền, Thị Hà, Thị Quý.
11. 1.1.60
 Quang Chiểu
Hoàng Thị Ý
Đỗ Thị Loan
- Văn Hùng; Thị Huyền.
11. 1.1.61
Văn Ngọc
Nguyễn Thị Minh
-
11. 1.1.62
Ngọc Tháp
Thị Là (li hôn)
Nguyễn Thị Dần
- Tiến Thắng
- Bảo Thắng, Bách Thắng;
Thúy Ngân. Biên thùy.
11. 1.1.63
Kim Trụ
Thị Oanh
- (Văn Tùng), Văn Hưng, Thành Đạt,
    Tất Đạt.
11. 1.1.64
Kim Dũng
Phạm Thị Linh
-
11. 1.1.65
Văn Bôn
Nguyễn T.Thuấn
- Văn Quý, Văn Cương;
Thị Sâm, Thị Nhung, Thị Sen.
11. 1.1.66
Văn Đởn
-
11. 1.1.67
Văn Triển
Hoàng Thị Xơm
- Quốc Bảo; Thị Chắt, Thị Vân, Thị The, Thị Lụa, Thị Là.
11. 1.1.68
Văn Thíu (L.sỹ)
Vũ Thị Rịu
- Con nuôi: Trọng Cát; Thị Nội, Thị Lành.
11. 1.1.69
Trần Tiệm
Vũ Thị Yên
Phạm Thị Nhuần
- Văn Hưng, Văn Chung, Văn Thủy, Văn Tuấn; Thị Liên, Thị Tuyết.
- Thanh Huyền, Thanh Hằng.
11. 1.1.70
Ngọc Giáp
Vũ Thị Đỏ
- (Văn Sinh), Ngọc Lân, Văn Thắng (La); Thị Hạnh, Thị Ngọc, Thị Kim.
11. 1.1.71
Tiến Kình
Bùi Thị Mận
Bùi Thị Hến
- Thị Sen.
- Văn Đốc; Thị Hợi.
11. 1.1.72
Quang Vỹ
Phạm Thị Thủ
- Quang Chức, Thế Kỷ, Hữu Canh, Văn Sửu, Ngọc Trác, Ngọc Liệp;
    Thị Thinh, Thị Quyên.
11. 1.1.73
Văn Luân
Hoàng Thị Thu
- Xuân Lập, Xuân Lâm;
  Thị Loan, Thị Phương, Thị Ngọt.
11. 1.1.74
Như Đĩnh
Bà…
- Tất Hoàng, Tất Hoài, Văn Tấn;
  Thị Diệp.
11. 1.1.75
Hoài Cận
-
11. 1.1.76
Văn San
-
11. 1.1.77
Ngọc Huỳnh
Vũ Thị Thoa
Đỗ Thị Nở
- Văn Trảo, (Văn Vậc), Văn Lý, Văn Chu; Thị Yến, Thị Quẹt, Thị Ry.
- Thị Khiếu, Thị Sáo.
11. 1.1.78
Văn Uynh
Vũ Thị Men
- Ngọc Triệu; Thị Tính, Thị Luận, Thị Lịch, Thị Ngôn, Thị Ngoan, Thị Nguôn.
11. 1.1.79
Văn Luyến
Hoàng Thị Mùi
- Văn Lê, Văn Đức, Văn Lặc, Văn Hoặc, Văn Thắc; Thị Loan, Thị Tình.
11. 1.1.80
Văn Thồn
Hoàng Thị Hảo
- (Văn Kỷ), Văn Luật, Văn Hình, Văn Hoàng, Văn Hữu, Văn Nghị, Văn Việt, Văn Hội; (Thị Hào).
11. 1.1.81
Văn Sạn
Vũ Thị Minh
- Văn Hùng, Văn Tiến; Thị Tình, Thị An, Thị Ninh, Thị Thoa, Thị Thúy, Thị Vân.
11. 1.1.82
Ngọc Thêm
Đỗ Thị Dần
- (Văn Tuấn), Văn Dũng, văn Duẩn; Thị Thủy.
11. 1.1.83
Văn Ngoạt
- (1 con trai); (1 con gái).
11. 1.1.84
Văn Ngỗi
Trần Thị Ngọ
- Văn Ngọc, Văn Hùng, văn Dũng, Văn Quang; Thị Bản, Thị Nga, Thị Hiển.
11. 1.1.85
Văn Lương
Trịnh Thị Xuyến
- Văn Thiện, Văn Dũng, Văn Hiền;
  Thị Là.
11. 1.1.86
Văn Nhiễu
Trịnh Thị Bằng
- Việt Hà, Việt Hùng; Thị Bắc.
11. 1.1.87
Đình Hòe
Đinh Thị Mỵ
- Ngọc Hồng, Văn Dương; Thị Hoài
11. 1.1.88
Trọng Phin
Lê Thị Rơi
- Trọng Hải; Thị Loan, (Thị Liên), Thị Chiêm, Thị Xuân.

11. 1.1.89

Văn Ký
Vũ Thị Miên
- Ngọc Vấn, (Xuân Riêu), Xuân Vũ, Văn Điển, (Văn Quyến);
  Thị Don, (Thị Man, Thị Đỏ), Thị Quý,   Thị Khang, Thị Linh.
11. 1.1.90
Văn Liễn
(Bà tái giá)
- (1 con trai)
11. 1.1.91
Ngọc Rung
-
11. 1.1.92
Văn Quang
-
11. 1.1.93
Văn Tranh
Hàng Thị Là
- Văn Truật; (Hai con gái), Thị Sâm.
11. 1.1.94
Văn Xuyên
-
11. 1.1.95
Văn Bàng
Hoàng Thị Xúc
Hoàng Thị Tuyết
- Văn Bồng; (Thị Hồng), Thị Phương,
- Ngọc Thành, Ngọc Phi, Văn Công;
  Thị Xuân.
11. 1.1.96
Văn Cống
Nguyễn Thị Min
- Ngọc Minh, Ngọc Hải, Ngọc Bình;
  Thị Nguyệt, Thị Thu, Thị Dung.
11. 1.1.97
Văn Xang
-
11. 1.1.98
Văn Huề
(Bà tái giá)
- Văn Dê; (Thị Đỏ).
11. 1.1.99
Văn Phẩm
Thị Vẹm
Thị Nem
- (Văn Chức)
- Văn Hiệt, Văn Đạt, Văn Tiêm;
(Thị Nguyệt), Thị Hải.
11. 1.1.100
Ngọc Roãn
Nguyễn Thị Lịch
- Anh Duy, Quốc Duy, Nguyên Duy;
  Thị Trang.
11. 1.1.101
Ngọc Tiêng
Nguyễn Thị Thúy
- Anh Thuy, Anh Thiện.
11. 1.1.102
Ngọc Bảo
-
11. 1.1.103
Văn Trích
Bà người Nhật
- Junno Thích; Nina Vân.
11. 1.1.104
Văn My
Vũ Thị Lê
Hoàng T. Đưởng
-
- Ngọc Điền, Ngọc Điến, Thế Trương, Xuân Trường; (Thị Đỏ), Thị Lựu, Thị Mơ.

CÀNH TRƯỞNG - PHÁI THỨ HAI (Ất phái)


11. 1.2.105
Văn Tuệ
Hoàng thị Ngưu
- (Văn Ôn, Văn Hựu), con nuôi Văn Lợi;
 Thị My, Thị Mễ; Thị Nghé.
11. 1.2.106
Văn Đoán
Vũ Thị Vịt
Phạm Thị Hạt
- Văn Lợi; (Thị Ngọt); Thị Ngó, Thị Nghe, Thị Ngóng, Thị Xuân.
- Văn Chỉnh, Tam Lạc
11. 1.2.107
Văn Thiệu
Hoàng Thị Khang
- Văn Giới; Thị Khâm.
11. 1.2.108
Văn Quý
(Bà tái giá)
-
11. 1.2.109
Trần Mão
Lê Thị Roan
Lê Thị Nhẽ
Vũ Thi Thận
- Thị Ương.
-
- (Văn Cân), Văn Nhân, Văn Hương;
 (Thị Nhâm), Thị Nhàn, Thị Là.
11. 1.2.110
Trần Việt
Vũ Từ Trường
Nguyễn Thị Trà
-
- Văn Trân, Văn Bàn, Văn Bồn, (Văn Hưu); Thị Mi, Thị Lộc, Thị Tè, Thị Bảy.
11. 1.2.111
Bá Nhu
Lê Thị Oanh
Nguyễn Thị Ba
- Văn Vực; Thị Thơm.
- Văn Tề, Văn Tuyết.
11. 1.2.112
Bá Huệ
(Bà tái giá)
- Kim Thiềng; Thị Huề
11. 1.2.113
Kim Biển
Vũ Thị Chuyên
- Kim Tứ, Kim Lân, Kim Giao, Kim Anh; Thị Thiềm
11. 1.2.114
Thành Lạng
Nguyễn Thị Nhân
- Văn Tân, Văn Toàn, Văn Dũng;
 Thị Văn, Thị Nội, Thị Hà.
11. 1.2.115
Kim Kha (tức Vị)
Nguyễn Thị Khải
-   Thái Cộng, Thái Hòa; Kim Hoàn, (Kim Tuyến), Kim Hằng, Kim Cương, Kim Khánh, Kim Ngân, Kim Biên.
11. 1.2.116
Văn Hán
Nguyễn Thị Nga
- Trần Quốc Hải, Trần Quốc Hoàng;
Thị Hằng. Thị Hiền.
11. 1.2.117
Thành Trương

11. 1.2.118
Đức Tự
Hoàng Thị Huệ
- Văn Chức, Văn Trọng;
Thị Muống, Thị Dút, Thị Dền.
11. 1.2.119
Bá Lô
Hoàng Thị Keng
Hoàng Thị Giảng
- Bá Xoang, Văn Khoản, Văn Cuông, (Văn Phê);
 Thị Thuận, Thị Thàng, (Thị Cóc, Thị Bi, Thị Rợi)
-
11. 1.2.120
Trọng Khanh
Hoàng T.Nhuần
- Văn Hương, Văn Hưởng, Văn Tam,
   (Văn Úc); Thị Đặm
11. 1.2.121
Văn Lăng
Lê Thị Nga
- Văn Hiêng, Văn Phượng, Văn Nhĩ, Văn Đỗ; Thị Hồng.
11. 1.2.122
Danh Quyến
Bùi Thị Hòa
- Văn Thiệp, Văn Thông, (Văn Thao);
  Thị Mát.
11. 1.2.123
Danh Bô
Phạm Thị Thơm
- Văn Xu. Văn Hải.
- Như Chinh
11. 1.2.124
Danh Nhưỡng
Đinh Thị Hòa
- Văn Hợi, Văn Hợp, Văn An.

11. 1.2.125
Trọng Đĩnh
Hoàng Thị Xếp
- Văn Nhậm; Thị Quẹt.
11. 1.2.126
Văn Thược
Hoàng Thị Nghe
- Văn Dược, Văn Dục, Văn Toàn; Thị Mơ, Thị Hồng, Thị Hường, Thị Rường, Thị Hải.
11. 1.2.127
Mạnh Quỳ
Phạm Thị Dâu
- Văn Trường, Văn Hội, Ngọc Đấu, Văn Toán, Văn Doanh, Quốc Lập; Thị Miên, Thị Doan, Thị Toan.
11. 1.2.128
Xuân Tiếu
Mai Thị Mật
- Con nuôi: Văn Hồng
11. 1.2.129
Đức Điểu
Hoàng Từ Thuận
- Văn Phượng, Văn Hồng, Văn Cậy;
   Thị Gái.
11. 1.2.130
Văn Nhạn
Vũ Thị Trúc
- Văn Hạc, Văn Ruyên, Văn Yên, Văn Hảo; Thị Vượn, Thị Vuốt, Thị Ngó.
11. 1.2.131
Văn Loan
Vũ Thị Rân
Lê Thị Hến
- Văn Quyên, Văn Yêng, Văn Đào.
- Thị Hằng, Thị Vân.
11. 1.2.132
Văn Chính
Lê Thị Nhỡ
- Văn Giáo; Thị Mơ, Thị Nếp.
11. 1.2.133
Văn Tấn

11. 1.2.134
Văn Trục

11. 1.2.135
Văn Thủ
Hoàng Thị Lý
- Trần Nguyên;
Thị Nhân, Thị Nhâm, Thị Lân.
11. 1.2.136
Văn Khoa
Hoàng Thị Chính
- Văn Lương, Văn Liệu, Văn Bình, Văn Lý; Thị Hón, Thị Hon, Thị Thục, Thị Lụa.
11. 1.2.137
Viết Trọng
(Bà tái giá)

11. 1.2.138
Viết Hồng
(Bà tái giá)
- Văn Hẹp
11. 1.2.139
Văn Duẩn
Vũ Thị Tái
- Văn Trúc, (Văn Sót);
  Thị Hoàn, Thị Hoãn, (2 người nữa)
11. 1.2.140
Văn Cơ
Hoàng Thị Hợi
- Văn Thái
11. 1.2.141
Năng Đắc
Lê Thị A
- Trần Nguyên, Trần Thịnh;
Thị Vòng.
11. 1.2.142
Quang Thạnh
Đỗ Thị Như
- Thành Linh;
Thị Khuyên, Thị Cúc, Thị Thủy.
11. 1.2.143
Tư Mục
Vũ Thị Vy
- Văn Xứng, Văn Trình; Thị Thảo, Thị Thục, Thị Thược.
11. 1.2.144
Thái Huề
Hoàng T.Quyên
- Trần Bình, Trần Quý, Trần Tiến, Trần Tú; Thị Hà, Thị Thu, Thị Thanh.
11. 1.2.145
Xuân Phong
Lê Thị Hường
- Trần Hoàn; Thị Liên, Thị Ly.
11. 1.2.146
Trần Trửu
Hoàng Thị Nhỡ
Roãn Thị Quy
- Trần Hán; Thị Mực, Thị Bông, Thị Thồn.
- Trần Sở; Thị Sợi
11. 1.2.147
Trần Ngôn
Vũ Thị Thắm
- Quang Trường, Thế Cửu, (V. Quang);    Thị Tỵ, (Thị Ngọ, Thị Dần), Thị Là
11. 1.2.148
Trần Cao
Hoàng Thị Nhỡ
- Trần Nghiên, Trần Phú;
Thị Lụa, (Thị Xuyến)
11. 1.2.149
Trần Nguyễn
Vũ Thị Nhài
- Trần Nhâm; Thị Nụ, Thị Huệ,
 Thị Nguyệt, Thị Tuyết, Mai Phương.
11. 1.2.150
Xuân Hạ
Vũ Thị Cõn
- Khắc Khoan, Đăng Rong, Quốc Hữu, Quốc Sủng; Thị Nga.
11. 1.2.151
Chi Ry
Lê Thị Ống
- Ngọc Cờn, Chi Thừng, (Văn Sự), Xuân Thế, Văn Tộ; Thị Bơ, (Thị Đỏ, Thị Đôi).
11. 1.2.152
Chi Phạng
Hoàng Thị Ngân
- Kế tự Văn Tộ, (Danh Ái); Thị Nhàn.
11. 1.2.153
Văn Cẩm
Hoàng Thị Oanh
- Bàng Đức, Trọng Đạt, Kỳ Lân, Hoài Ngọc; Thị Thu, Thị Dung, T.Thủy, T.Hoa.
11. 1.2.154
Văn Tiên
Vũ Thị Huệ
- Văn Hùng, Khắc Việt;
Thị Tâm, Thị Nga, Thị Nguyệt.
11. 1.2.155
Văn Tri
Vũ Thị Tính
- Văn Quy;
Thị Tâm, Thị Nga, Thị Nguyệt.
11. 1.2.156
Văn Tởi
Nguyễn Thị Chút
- (Văn Tuấn); (Thị Dần),Thị Đông, (Thị Phương), Thị Thiện, Thị Duyên, Thị Nguyên.
11. 1.2.157
Lương Sách
Vũ Thi Roan
- Văn Minh;
Thị Liên, Thị Hòa, Thị Hợp.
11. 1.2.158
Trung Ngữ
(Bà Tái giá)

11. 1.2.159
Trung Điều
Lê Thị Vân
- Thị Hợp, Thị Nhuần.
11. 1.2.160
Trung Tránh
Hoàng Thị Soa
- Trung Chính.
11. 1.2.161
Trung Ngọ
Phạm Thị Nhài
- Văn Trọng, Văn Tôn, Văn Kính, Văn Tặng; Thị Quý, Thị Hường, Thị Hương, Thị Hoa.
11. 1.2.162
Hưng Lợi
Nguyễn T.Bướm
Nguyễn Thị Tâm
- Văn Hùng, Bá Khoát; Thị Trường, (Thị Hảo), Thị Cửu, Thanh Thủy.
- Quốc Đạt, Văn Sơn; Thị Thập, Thị Chung, Thị Chinh.
11. 1.2.163
Văn Giới
Trần Thị Phan
- Đức Triệu;
Thị Thu, Thị The, Thị Xuân, Thị Thủy.
11. 1.2.164
Văn Tiu
Trần Thị Ngắn
- Đông Thiện;
Thị Thanh, Thị Hồng, Thị Thơm, Thị Mơ.
11. 1.2.165
Trần Phiêu
Vũ Thị The
- Trần Dưỡng, Văn Hiền, Văn Hảo, Văn Hải; Thị Lụa.
11. 1.2.166
Văn An
Hồ Thi Tự
- Văn Chung;
Thị Bích, Thị Thái, Thị Xuân, Thị Thu.
11. 1.2.167
Văn Lan

11. 1.2.168
Ngọc Xướng
Lê Thị Nhôi
- Trung Toản, Trung Tôn, (Văn Toan), Hữu Nghị, (Văn Phi), Phạm Ái;
Thị Hinh, Thị Hương, Thị Phú.
11. 1.2.169
Văn Nghiêm
Mai Thị Nhàn
- (Văn Phẩm, Văn Đỏ);
  Thị Rún.
11. 1.2.170
Đức Xương
Mai Thị Minh
- Anh Long, Đức Hải, Đức Dũng;
  Thị Thoa, Thị Sơn, Ngọc Bích.
11. 1.2.171
Văn Bò
-
11. 1.2.172
Đinh Ruy
Phạm Thị Goay
- Quang Bình, Đinh Ban, Ngọc Phong;
  Thị Minh.
11. 1.2.173
Ngọc Hòa
Hoàng Thị Giảng
- Thế Nga, Ngọc Trang, Ngọc Hương;
  Thị Hồng, Thị Tuyết, Thi Yên, Thị Danh.
11. 1.2.174
Ngọc Trác

11. 1.2.175
Văn Phùng

11. 1.2.176
Văn Chương
Hoàng Thị Lụa
- Văn Lương; Thị Lượt, Thị Nhâm.
11. 1.2.177
Bá Uyên
Phạm Thị Hảo
- Trần Nguyên, Trần Sử, Trần Tự,
Tiến Hải.
11. 1.2.178
Trần Mân
Hoàng Thị Nem
- Thế Rật, Đức Chu, Văn Phúng, Trần Hoàn; Thị Rường, Thị Vân, Thị Ngọt, Thị Thanh, Thị Thơi.
11. 1.2.179
Trần Tuyển
Hoàng Thị My
- Quốc Trị, Trần Hậu, Trần Hán, Trần Rưỡng, Trần San;
Thị Mận, Thị Dung, Thị Thủy.
11. 1.2.180
Trần Dũng
Hoàng Thị Lụa
Dương Thị Lan
-
- Con nuôi: Trần San.
11. 1.2.181
Trần Thực
Hoàng Thị Cúc
- (Văn Duyên, Văn Phố), Trần Độ, Trần Liêm; Thị Lan, Thị Phương, Thị Hường, Thị Thường.
11. 1.2.182
Trần Bôn
Hoàng Thị Cúc
- Trần Giản, Trần Chiện, Trần Bình, Trần Quang, Trần Hoài, Trần Minh;
Thị Tâm, Thị Mai, Thị Huệ, Thị Tuyết.
11. 1.2.183
Trần Thoan
Hoàng Thị Trúc
Lê Thị Hòa
- Trần Lịch, Trần Diệp; Thị Hồng.
- Trần Trung, Trần Tiến;
  Thị Hợp, Thị Thủy, Thị Liên, Thị Loan.
11. 1.2.184
Văn Trì
Hoàng Thị Quẹt
- Văn Giang, Văn Hải;
Thị Dy, Thị Yểng, Thị Yến, (Thị Vượn).
11. 1.2.185
Văn Hòe
Phạm Thị Thìn
- Văn Sâm, Văn Quyền, Văn Lý; Thị Tuyết, Thị Truật, Thị Bình, (Thị Tý).
11. 1.2.186
Trần Cam
Vũ Thị Nhuần
- (Văn Thanh), Văn Khe, Văn Suối, Văn Thoại, Văn Đạt; Thị Hường, Thị Thường, Thị Tơ, Thị Tám, Thị Thơm.
11. 1.2.187
Văn Sào
Hoàng Thị Cúc
Trần Thị Mát
- Văn Kha, (Văn Phác); Thị Hau, Thị È.
- Trần Đức, Trần Mạnh, Trần Hùng;
   Thị Đù; Thị Ngắn.
11. 1.2.188
Văn Ức
Hoàng Thị Mực
- Ngọc Lâm, (Văn Sỹ), Viết Kiểm, Kim Trọng; Thị Linh, (Thị Mọc), Thị Lầm, Thị Quy, Thị Tè.
11. 1.2.189
Trần Mật
Hoàng Thị Nhàn
Trần Thị Dẹt
- (Văn Đặng), Văn Năm, Văn Khương;
    Thị Mát.
- Văn Phi, Văn Bột; Thị Hương, Thị Hồi, Thị Minh, Thi Châu, Thị Lân.
11. 1.2.190
Trần Miêng
Hoàng Thị Chiên
- Văn Đào, (Văn Trang), Văn Kim;
  (Thị Là), Thị Lụa.
11. 1.2.191
Trần Bối
Phạm Thị Chuộc
Mai Thị Mai
- (Văn Du); Thị Liên, Thị Mõn.
- Trần Hợp; Thị Mòi, Thị Tho, Thị Thúy, Thị Lành.
11. 1.2.192
Văn Tiễu
Hoàng Thị Tần
- Văn Ương.
11. 1.2.193
Văn Roãn
Hoàng Thị Thông
- Văn Thủy, Văn Lợi, Văn Lãng, Văn Quang; Thị Tâm, Thị Tiến, Thị Oanh.
11. 1.2.194
Văn Trục
Vũ Thị Thảo
- Xuân Khảo,  Trung Kiên, Đình Quý; Xuân Quyền, Nam Châu; Thị Hòa, Thị Hiền.
11. 1.2.195
Văn Quất
Vũ Thị Mận
- Văn Xam.
11. 1.2.196
Cao Văn Lê
Nguyễn Thị Cấn
Lê Thị Thệu
Vũ Thị Tơ
-
- Văn Nho.
- Văn Âu; Thị Dệt, Thị Ngà,
  Thị Nga, Thị Mỹ, Thị Thơm.
11. 1.2.197
Văn Lưu
Nguyễn Thị Nụ
- Sơn Hải, Nguyên Bình;
  Anh Minh, Kim Oanh.
11. 1.2.198
Văn Mai
Hoàng Thị Phơ
- Xuân Thắng, Xuân Huyến, Xuân Sinh, Xuân Thành.
11. 1.2.199
Xuân Trúc
Đỗ Thị Nguyệt
- Việt Thắng; Thu Hằng, Thanh Nga.
11. 1.2.200
Văn Thiện

11. 1.2.201
Ngọc Cảnh
Hoàng T.Nhuần
Văn Vinh, Văn Chính, Văn Thế;
 Thị Bảo, Thị Hiếng, Thị Yến.
11. 1.2.202
Ngọc Huyến
Vũ Thị Chi
- Văn Đạt, Trọng Cát, Văn Mạnh, Văn Hữu, Văn Trang; Thị Châu, Thị Liên.
11. 1.2.203
Văn Càm (Giám)
Nguyễn Thị Nụ
- Văn Phong, Văn Phú
11. 1.2.204
Trần Thận
Ngô Thị Hồ
Trần Vương, Trần Triều, Trần Long, Trần Tượng, Trần Đại, Thắng Lợi;
Thị Hòa, (Thị Tươi), Thị Vui.
11. 1.2.205
Văn Phược

11. 1.2.206
Văn Phiệt

11. 1.2.207
Trí Nhuệ
- Trần Trí, (Trí Dũng);
  Thị Khánh, Thị Nguyệt, Thị Chung.
11. 1.2.208
Xuân Quân
- Xuân Dũng; Huyền Linh, Thùy Linh.
11. 1.2.209
Ngọc Tuấn
- Huyền Thảo.
11. 1.2.210
Xuân Hùng
- Đức Bảo.
11. 1.2.211
Thượng Uyển
-
11. 1.2.212
Văn Tụy
Hoàng Thị Lượt
Hoàng Thị Lê
Hoàng Thị Uyên
-
- Thế Tôn, Văn Kiện; Thị Bích
- (Trần Anh), Văn Chinh, Văn Trương,
   Văn Trượng, Văn Định.
11. 1.2.213
Văn Uất
Phạm Thị Miên
- Văn Vinh;
  Thị Rần, Thị Bình, Thị Loan.
11. 1.2.214
Văn Phồn
Hoàng Thị Vuốt
- Tam Đa, Văn Đề, Văn Thông, Văn Trúc; Thị Thủy, Thị Mai, Thị Lê.
11. 1.2.215
Ngọc Châu
Hoàng T.Hường
- Văn Úc, Văn Phi; Thị Huệ.
11. 1.2.216
Ngọc Chi
Phạm Thi Dung
- Ngọc Cương, Thành Công.
11. 1.2.217
Ngọc Dụng
Nguyễn T.Thanh
- Thanh Phương; Thanh Hảo.
11. 1.2.218
Ngọc Dũng
Hoàng Thị Rơi
- Văn Sỹ, Văn Lâm.
11. 1.2.219
Ngọc Thoa

11. 1.2.220
Ngọc Phụng

11. 1.2.221
Văn Hùng

11. 1.2.222
Văn Tiến

11. 1.2.223
Văn Chiến

11. 1.2.224
Văn Thắng

11. 1.2.225
Văn Nam


CÀNH TRƯỞNG - PHÁI THỨ BA (Bính phái).


11. 1.3.226
Văn Trữ
-
11. 1.3.227
Văn Vạn
-
11. 1.3.228
Văn Sử
-
11. 1.3.229
Văn Giống
-
11. 1.3.230
Văn Mộng
-
11. 1.3.231
Văn Mão
-
11. 1.3.232
Văn Tiến
-
11. 1.3.233
Văn Tốn
-
11. 1.3.234
Văn Điền
-
11. 1.3.235

Văn Thiệu
Lê Thị An
- Văn Thắng; Thanh Nhung, Ánh Tuyết, Mai Hương, Lan Anh, Bích Thủy.
11. 1.3.236

Văn Dũng
Đoàn Thị Thanh
- Văn Trí.
11. 1.3.237

Văn Hòa
Nguyễn Thị Lan
- (Văn Quả), Văn Thuận, Trần Cường;
  Thị Hợp, Thị Vẻ, Thị Hồng.
11. 1.3.238
Văn Bính

11. 1.3.239

Văn Đính
Cao Thị Thanh
- Đình Trọng, Văn Chương; Ngọc Anh.

11. 1.3.240



Húy Viêm
Mai Thị Rạm
        Thị Hoa
- Trần Riễm, Trần Tuyên, Trần Kiên, Trần Tại, Trân Linh, Trần Hính; Thị Bền, Thị Thắm, Thị Kẻ, T.Bảy, T.Tám, T.Mười
- Thị Quế.
11. 1.3.241

Trần Cánh
Mai Thị Mít
- Trần Cảnh, Trần Nhỡ, (húy Ba); Thị Mây, Thị Mái, Thị Nhuần, Thị Thơm, Thị Cài, Thị Cúc.
11. 1.3.242

Húy Điểm (liệt sỹ)

11. 1.3.243

Trần Đảng
Đặng Thị Sự
­- Trần Đấu, Trần Chuẩn
11. 1.3.244

Trần Nhiên
Hoàng Thị Thúy
- Trần Đương, Nguyên Lương.
11. 1.3.245

Trần Ủy
Nguyễn Thị Lan
- Trần Cấp, Trần Thành; Thị Ngọc.
11. 1.3.246

Trần Viên
Nguyễn Thị Ngát
- Trần Hưng, Trần Hải.
11. 1.3.247

Trần Hiên
Ông Thị Nhài
- Trần Hùng.
11. 1.3.248


Trần Riểu
Đoàn Thị Thêm
- Trần Đệ, Trần Tính; Thị Yên.
11. 1.3.249

Trần Gia
Đinh Thị Cõn
- Trần Nha, Trần Ngọc, Trần Quốc;
Thị Còn, Thị Nem, Thị Hạnh, Thị Mai.
11. 1.3.250
Trần Phủng
Nguyễn Thị Tý
-Trần Chung, (Trần Thủy), Trần Phung, Trần Bảy; Thị Hường, Thị Khương.
11. 1.3.251
Văn Đối
Phạm Thị Nịnh
- Thị Tằng, (Thị Huyền), Thị Chắt,
  Thị Chút.
11. 1.3.252

Trần Thúc
Bùi Thị Thà
- Trần Mạch, Trần Bình, Trần Đẳng, Trần Tám; Thị Ré, Thị The, Thị Láng, Thị Len.
11. 1.3.253

Trần Tín
Đoàn Thị Năng
Phan Thị Chuồn
- Trần Nhiệm, (húy Vụ), Trần Ức, Trần Bá; Thị Nhặt, Thị Mót, Thị Rơi.
- Trần Bảy.
11. 1.3.254


Trần Đính
Mai Thị Sen
- Trần Ngạc, Trần Tưu, Trần Nam; Thị Dung, Thị Thắm, (Thị Dinh, Thị Vui).
11. 1.3.255


Trần Lộng
Đoàn Thị Phái
- Trần Cộng; Thị Đợi, Thị Chờ,
   Thị Đón, Thị Tiếp, Thị Nhuận.
11. 1.3.256


Trần Thược
Đoàn Thị No
- Trần Tàm, Trần Cử, Trần Cứ, Trần      Cống, Trần Công, Trần Đại;
Thị Mong, Thị Thám.
11. 1.3.257

Trần Tanh
Thị Len
- Trần Trường; Thị Liên, Thị Miền;
11. 1.3.258

Trần Tam
Đoàn Thị Đông
Thị Dung
- Trần Hiệp, Trần Đa; Thị Đoài
­- Trần Phỗng; Thị Tuyết.
11. 1.3.259


Trần Sưởng
Đoàn Thị Thủy
- Trần Phưởng, Trần Thắng, Trần Đăng;
Thị Nhuần, Thị Nhò, Thị Thuộc, Thị Liễu.
11. 1.3.260


Trần Cường
Nguyễn Thị Bông
- Trần Hữu, Trần Hai; Thị Cuốn, Thị Thơ,    Thị Hoa, Thị Hồng.
11. 1.3.261


Trần Vậng
Nguyễn Thị Mai
Nguyễn Thị Hồng
- Trần Tâng, Trần Tăng, Trần Ry, Trần Ly, (húy Ký), Thị Son, Thị Sẻ.
- Trần Phú, Trần Cường.
11. 1.3.262

Trần Rậng
Vũ Thị Lái
- (Húy Ước), Trần Phiếm, Trần Sơn;
  (Thị Nụ, Thị Nhài), Thị Thêu.
11. 1.3.263

Trần Loãn
Đỗ Thị Vóc
- Trần Loan, Trần Tuyền, Trần Thuyên;
 Thị Dệt, Thị Thêu, Thị Hảo.
11. 1.3.264
Trần Goòng
- Định cư ở Canada.
11. 1.3.264B
Trần Khánh
- Định cư ở Canada.

CÀNH TRƯỞNG - PHÁI THỨ TƯ (Đinh phái)


11. 1.4.265
Văn Xoáy

11. 1.4.266
Văn Phẩm
Roãn Thị Thược
Cao Thị Bình
- Văn Đề.
-
11. 1.4.267
Văn Oanh
Lưu Thị Túc
Phạm T.Thúy Vân
- Văn Tá; Thị Hương, Thị Vòng.
- (Văn Tiến), Văn Tâm, Văn Tùng.
11. 1.4.268
Văn Sơn
-
11. 1.4.269
Văn Nhường
-
11. 1.4.270
Văn Tỵ
-
11. 1.4.271
Văn Hộ
-
11. 1.4.272
Văn Hành
Vũ Thị Nhài
- Văn Linh, Văn Cường;
   Thị Chênh, Thị Sen.
11. 1.4.273
Trần Thịnh
Hoàn Thị Thúy
- Trần Tùng; Thị Hương, Thị Giang.
11. 1.4.274
Văn Mùi
Nguyễn Thị Thu
Vũ Thị Rụt
- Văn Chành, Văn Đô, Văn Kinh.
- Văn Doanh; Thị Gái.
11. 1.4.275
Trần Xảo
Phạm Thị Nguyệt
Đỗ Thị Xuất
- Văn Vĩnh, Văn Công;
    Thị Ngọt, Thị Bùi.
- Thanh Hiền.
11. 1.4.276
Văn Hảo
Vũ Thị Thôn
- Thị Loan, Thị Liên, Thị Mến.
11. 1.4.277
Văn Thảo
Hoàng Thị Đào
- Văn Đồng, Văn Lực.
11. 1.4.278
Văn Tư
Mai Thị Vân
-
11. 1.4.279
Văn Cạo
-
11. 1.4.280
Văn Tuyên
Mai Thị Mận
- Văn Vi, Văn Nghi, Văn Duyên;
   Thị Nguyệt, Thị Gái.
11. 1.4.281
Văn Lợi
Mai Thị Xòe
- Văn Thuận, Văn Thắng, Văn Thịnh, Văn Thuấn, Văn Tuấn.
11. 1.4.282
Văn Bảo
Bà…
- Văn Dương, Văn Dũng.
11. 1.4.283
Văn Vĩnh
Bà…
- Văn Chiến, Văn Chung, Văn Chinh.
11. 1.4.284
Văn Thường
-
11. 1.4.285
Văn Thanh
-
11. 1.4.286
Văn Thưởng
-

CÀNH TRƯỞNG - PHÁI THỨ NĂM (Mậu phái)


11. 1.5.287
Văn Nha
Vũ Thị Tâm
- Văn Trọng; Thị Oanh, Thị Yến.
11. 1.5.288
Văn Bảo
Nguyễn Thị Nga
- Văn Thắng; Thị Hảo.
11. 1.5.289
Xuân Tiễu
Hoàng Thị Lộc
- Xuân Ngảnh, Xuân Ngừng, Ngọc An; Thị Nhuần, (Thị Nhàn), Thị Vân.
11. 1.5.290
Văn Nhuận
Trịnh Thị Vượng
- Quang Vinh, Xuân Dự; Tuyết Lan, Phương Dung, Tuyết Trinh.
11. 1.5.291
Văn Bình (Bài)
Phạm Thị Minh Thành
- Minh Đức, Thành Trung;
    Thị Minh Hiếu
11. 1.5.292
Xuân Hựu
Vũ Thị Mía
- Văn Long, Xuân Chiến; 
  Thị Trường, Thị Huế, Thị Phượng.
11. 1.5.293
Ngọc Ánh
Hoàng Thị Ngảnh
- Ngọc Sáng;
  Thị Chinh, Thị Chính, Thị Vân.
11. 1.5.294
Ngọc Doanh
Hoàng Thị Thược
- Ngọc Lượng, Ngọc Tác, Ngọc Sinh.
11. 1.5.295
Ngọc Duynh
Hoàng Thi Đào
- Văn Nhật, Văn Nhã; Thị Hoa.

CÀNH TRƯỞNG - PHÁI THỨ SÁU (Kỷ phái)


11. 1.6.296
Trần Phúc
Trần Thị Phú
- Trần Hãnh, Trần Hạm, Trần Đội.
11. 1.6.297
Trần Linh
Bùi Thị Dung
- Trần Dân, Trần Ly.
11. 1.6.298
Trần Dương
Lê Thị Huê
- Trần Du, Trần Duy, Trần Doanh;
   Thị Hà.
11. 1.6.299
Trần Giáp
Nguyễn Thị Hào
- Trần Duẩn, Trần Anh.
11. 1.6.300
Trần Trường
Nguyễn Thị Dậu
- (Húy Sơn); Thị Loan, Thị Duyên.
11. 1.6.301
Trần Chính
Roãn Thị Yên
- Trần Hanh; Thị Lành.
11. 1.6.302
Trần Chiến
Đỗ Thị Thi
- Trần Quang; Thị Quỳnh.
11. 1.6.303
Văn Nhâm
Hoàng Thị Miến
- Văn Linh;
 Thị Thuận, Thị Vân, Thị Bình.
11. 1.6.304
Văn Tằng
-
11. 1.6.305
Văn Đào
Nguyễn Thị Tuất
Nguyễn T.Chuyển
- Thị Hoa.
- Văn Chung, Văn Thanh;
Thị Hòa, Thị Dung, Thị Thủy, Thị Nhàn, Thị Ngân, Thị Thơ, Thị Thái.
11. 1.6.306
Văn Bang
Hoàng Thị Nhật
- (Văn Ngự); Thị Liên.
11. 1.6.307
Văn Lân
Vũ Thị Bưởi
- Văn Lý, Văn Lai, (Văn Lượng), Văn Luyện; Thị Hằng, Thị Cam, Thị Quất, Thị Tuyết, Thị Nguyệt.
11. 1.6.308
Văn Hương

11. 1.6.309
Văn Chúc (Liệt sỹ)

11. 1.6.310
Văn Bình
Phạm Thị Thinh
- Văn Trường, Văn Cửu; Thị Diệp.
11. 1.6.311
Văn Thuận
Vũ Thị Là
- (Văn Hiền); Thị Oanh, Thị Yến, Thị Nhung, Thị Dinh.
11. 1.6.312
Văn Quang
Trần Thị Hạt
- Thị Hường. Thị Hương.
- Văn Cường
11. 1.6.313
Văn Đình
Vũ Thị Tuyết
- Thị Tươi, Thị Hoa.

CÀNH TRƯỞNG - PHÁI THỨ BẢY (Canh phái)


11. 1.7.314
Văn Thịnh
Vũ Thị Tỵ
- (Văn Mạnh), Quốc Cường.
11. 1.7.315
Văn Huynh
Vũ Thị Thoi
- Xuân Huống (liệt sỹ), Văn Rung, Văn An, Văn Lạc, Văn Năm.
11. 1.7.316
Văn Hiển
Hoàng Thị Kháu
- Văn Bằng;
 Thị Vinh, Thị Hinh, Thị Chinh.

CÀNH TRƯỞNG - PHÁI THỨ TÁM (Tân phái)


11. 1.8.317
Bá Thoan

11. 1.8.318
Trần Đặng
Lê Thị Lượt
- Văn Trịnh, Văn Bộ, Văn Bạ;
 Thị Dắt, Thị Dùng, Thị Dàng.
11. 1.8.319
Lê Đô
Lưu Thị Sáu
- Văn Dương, Văn Đương, Văn Đính;
  Thị Dinh, Thị Dình.
11. 1.8.320
Văn Tuyết
Phạm Thị Diệu
- Văn Khấu; Thị Loan.
11. 1.8.321
Văn Cân
-
11. 1.8.322
Văn Ngọc
Đỗ Thi Lê
- Văn Quyến, Văn Bằng;
  Thị Băng, Thị Nhị.
11. 1.8.323
Văn Miên
-
11. 1.8.324
Văn Chuân
Phùng Thị Thoa
- Văn Hinh, Văn Thinh, Văn Thơi;
   Văn Thuận.
11. 1.8.325
Văn Hiền
Nguyễn T.Hiền
- Văn Trung, Văn Quyết;
  Thị Thủy, Thị Thúy.
11. 1.8.326
Văn Hiển
Nguyễn Thị Lợi
- Huy Hoàng, Vinh Quang;
   Thị Ngân Hà.
11. 1.8.327
Văn Nguyên
Thị Thanh
- Văn Hùng, Văn Khánh, Văn Hưng.
11. 1.8.328
Văn Thảo
Thị Hường
- Văn Trí; Tuyết Nhung.
11. 1.8.329
Văn Lâm
- Văn Tùng; Cẩm Ly.
11. 1.8.330
Văn Cường
­- Văn Đức.
11. 1.8.331
Văn Thực
Phạm T.Khuyên
- Văn Hòa; Thị Thu; Thị Vui.
11. 1.8.332
Văn Thành
Hoàng Thị Hoa
- Văn Long; Thị Đào, Thị Hường.
11. 1.8.333
Văn Thức
Vũ Thị Liễu
- Trần Quân; Thị Mỵ.
11. 1.8.334
Văn Thích
Vũ Thị Ánh
- Văn Tình, Văn Tiệp, Văn Thùy.
11. 1.8.335
Văn Sinh
Phạm Thị Vóc
- Trần Quân; Thị Mỵ.
11. 1.8.336
Văn Ngọ
Lê Thị Anh
- Trần Thiên; Cẩm Ly.
11. 1.8.337
Uy Tín
Hoàng Thị Nen
- Huy Túc; Thúy Hạt, Minh Giang,    Kim Dáng, Bích Roan, Thanh Doanh.
11. 1.8.338
Phạm Mai
Mai Thị Loan
Vũ Thi Hột
- Văn Quất
11. 1.8.339
Văn Chất
Nguyễn Thị Mai
- Văn Chiến; Thị Lan, Thị Hương,
  Thị Loan, Thị Phượng.
11. 1.8.340
Văn Thịnh
-
11. 1.8.341
Văn Bình
-
11. 1.8.342
Văn Hùng
-
11. 1.8.343
Văn Mạnh
-
11. 1.8.344
Văn Dũng
-
11. 1.8.345
Xuân Ngọc
Nguyễn Thị Mai
Lê T.Bích Hải
­- Hải Anh.
- Minh Đức
11. 1.8.346
Trung Sơn
Lê T.Bích Hằng
- Thùy Linh, Thùy Dương, Thùy Anh.
11. 1.8.347
Ngọc Tuấn
- Ngọc Anh.
11. 1.8.348
Ngọc Thanh
­-
11. 1.8.349
Thế Trọng
­-
11. 1.8.350
Thế Tài
­-
11. 1.8.351
Văn Tâm
-
11. 1.8.352
Văn Chinh
Hoàng T.Ngoan
Phạm T.Thoan
- Văn Chiến, Văn Chung.
11. 1.8.353
Văn Trường
Vũ Thị Quê
- Văn Doanh, Văn Cảnh.
11. 1.8.354
Bảo Đồng
Phạm T.Thương
- Thiện Nhân; Bảo Châu.
11. 1.8.355
Thế Cường
Nguyễn T.Phương
- Tiên Phong.
11. 1.8.356
Cát Đằng
-
11. 1.8.357
Minh Phúc
-
11. 1.8.358
Tích Lịch
-
11. 1.8.359
Đức Trọng
-
11. 1.8.360
Minh Trường
-
11. 1.8.361
Ngọc Thụ
-
11. 1.8.362
Ngọc Thùy
-
11. 1.8.363
Ngọc Huynh
-
11. 1.8.364
Quang Tuyển
-
11. 1.8.365
Duy Tình
-
11. 1.8.366
Ngọc Tĩnh
-
11. 1.8.367
Văn…
-
11. 1.8.368
Ngọc Tân
-
11. 1.8.369
Ngọc Tiến
-
11. 1.8.370
Văn Bằng
-
11. 1.8.371
Văn Biên
-
11. 1.8.372
Văn Dụng
-
11. 1.8.373
Văn Việt
-
11. 1.8.374
Hoàng Vũ
-
11. 1.8.375
Tiến Đạt
-

CÀNH TRƯỞNG - PHÁI THỨ CHÍN (Nhâm phái)


11. 1.9.376
Trần Khánh
Phạm Thị Mai
- Con nuôi: Thị Sại.
11. 1.9.377
Xuân Thành
Hoàng T.Nhường
- Thanh Chung; Thị Nhung.
11. 1.9.378
Văn Thanh
Nguyễn T.Trúc
- Văn Thủy, Văn Ngân; Thị Mai.
11. 1.9.379
Văn Bằng
Lê Thị Hợp
- Văn Bách; Thị Hợi, Thị Huyền.
11. 1.9.380
Văn Chỉ
Vũ Thị Diệp
Vũ Thị Phượng
- Văn Duy.
- Văn Đức.
11. 1.9.381
Văn Đường
Vũ Thị Lan
- Văn Nguyên; Thị Duyên.
11. 1.9.382
Văn Chỉnh
Phạm Thị Tho
- Trần Năng; Thị Nguyệt
11. 1.9.383
Văn Hùng
Vũ Thị Ngọt
- Duy Hinh, Sơn Thủy; Thị Loan.
11. 1.9.384
Văn Hợp
Mai Thị Xuân
- Văn Hệ, Thế Truyền, Thế Tuyền.
11. 1.9.385
Văn Hưởng
Hoàng Thị Nhài
- Văn Sáng; Thị Sim, Thị Phượng.
11. 1.9.386
Văn Huy
Vũ Thị Diệu
Đỗ Thị Ngọt
- Văn Học
- Văn Đạo.
11. 1.9.387
Văn Hoàng
-
11. 1.9.388
Văn Huyền
Nguyễn T.Lành
-
11. 1.9.389
Văn Dũng
Thị Trâm
- Thị Quỳnh.
11. 1.9.390
Văn Môn
Hoàng Thị Nhị
-
11. 1.9.391
Văn Mạnh
Nguyễn Thị Liên
-
11. 1.9.392
Ngọc Trử
Lê Thị Hoàn
- Văn Khang, Văn Anh; Thị Lành.
11. 1.9.393
Ngọc Thu
Vũ Thị Lụa
- Văn Bắc, Văn Nam.
11. 1.9.394
Ngọc Thiện
Thị Đông
- Văn Thành
11. 1.9.395
Đông Bích

11. 1.9.396
Xuân Đoài
Vũ Thị Mừng
- Duy Đan.
11. 1.9.397
Ngọc Tú
Lê Thị Báu
- Hoàng Linh; Thị Ngọc, Thị Tuyết,
  Thị Mai.
11. 1.9.398
Ngọc Diệp
Nguyễn T.Miến
- Duy Hưng, Duy Thịnh.
11. 1.9.399
Nhân Hậu
Lê Thị Vóc
- Văn Nghiêm; Thị Trang.
11. 1.9.400
Đức Thọ
Trần Tuyết Lành
- Thành Long;
  Mai Phương, Minh Ngọc.
11. 1.9.401
Văn Phương
Lê Thị Rường
- Văn Thuận; Thị Loan.
11. 1.9.402
Văn Hùng
-
11. 1.9.403
Văn Mạnh
-
11. 1.9.404
Văn Bình
-
11. 1.9.405
Văn Minh
-
11. 1.9.406
Văn Kiệm
-
11. 1.9.407
Văn Nam
Lê Thị Hiên
- Văn Đại; Thị Hường, Thị Gấm,
    Thị Hoa, Thị Quỳnh.
11. 1.9.408
Đại Dương
Vũ Thị Lượt
- Văn Nhật; Thị Hường, Thị Hồng,
    Thị Hà, Thị Diệp.
11. 1.9.409
Văn Tám
Nguyễn T.Lượt
- Văn Toàn; Thị Dung, Thị Dinh,
  Thị Duyên.
11. 1.9.410
Văn Chiến
Vũ Thị Loan
- Quang Nghĩa; Thị Diên.

CÀNH THỨ


11. 2.1.411
Văn Ẩn
Phạm Thị Hải
- Văn Dưỡng; Thi Hương.
11. 2.1.412
Văn Tú
Nguyễn Thị Xoáy
-
11. 2.1.413
Trần Văn
-
11. 2.1.414
Trần Xuân
-
11. 2.1.415
Trần Nam
-
11. 2.1.416
Trần Mại
Trần Thị Mến
- Văn Đằng, Văn Đoàn;
Thị Oanh, Thị Cương, Thị Đức.
11. 2.1.417
Trần Tích
Nguyễn Thị Mọc
- Văn Thiềm;
Thị Duyên, Thị Dung, Thị Dinh.
11. 2.1.418
Trần Quang
Phạm Thị Nhu
- Trường Giang, Trường Thanh.
11. 2.1.419
Văn Vinh
Nguyễn Thị Nụ
- Văn Thắng; Thị Mai.
11. 2.1.420
Văn Thế
Phạm Thị Lê
- Nhất Đại, Nhất Việt, Nhất Nam.
11. 2.1.421
Văn Hệ
Đặng Thị Dâu
- Văn Quy; Thị Mến.
11. 2.1.422
Văn Minh
Phạm Thị Ngát
- Văn Tân, Văn Sáng;
   Thị Hương, Thị Thơm.
- Văn Công, Văn Thành.
11. 2.1.423
Văn Ruệ
Hoàng Thị Huệ
- Văn Đức, Văn Thìn;
  Thị Phương, Thị Tiện.
11. 2.1.424
Văn Trí
Mai Thị Lan
- Văn Hương, Văn Dương;
    Thị Thủy.
11. 2.1.425
Văn Cường
Vũ Thị Thu
- Viết Anh, Viết Vạc.
11. 2.1.426
Văn Hào
Vũ Thị Liễu
- Văn Phú, Văn Túc.
11. 2.1.427
Văn Lai
Trần Thị Cài
- Thị Dung.
11. 2.1.428
Thanh Kiếm
Phạm Thị Anh
- Văn Xứng, Văn Đáng,
  Văn Phúc, Văn Tăng.
11. 2.1.429
Trân Cung
Hoàng Thị Cách
Phạm Thị Tuyết
- Văn Cương.
- Văn Quyết.
11. 2.1.430
Văn Thanh
Nguyễn Thị Linh
-
11. 2.1.431
Văn Thọ
Lê Thị Đào
-
11. 2.1.432
Văn Thái
-
11. 2.1.433
Văn Tống
-
11. 2.1.434
Văn Tề
-
11. 2.1.435
Văn Tần
-
11. 2.1.436
Văn Hán
-
11. 2.1.437
Văn Sở
-
11. 2.1.438
Văn Tranh
-
11. 2.1.439
Văn Tạo
Phùng Thị Chất
- Văn Thiềm, Văn Viên;
  Thị Tuyết, Thị Nguyệt.
11. 2.1.440
Văn Quảng
Cao Thị Loan
- Thị Bình, Thị Mai, Thị Diệp,
   Thị Giang, Thị Diểu.
11. 2.1.441
Trần Lợi
-
11. 2.1.442
Trần Sơn
-
11. 2.1.443
Trần Tân
-
11. 2.1.444
Trần Long
-
11. 2.1.445
Trần Thắng
-
11. 2.1.446
Trần Bắc
-
11. 2.1.447
Trần Thạo
-
11. 2.1.448
Trần Thọ
-
11. 2.1.449
Trần Thu
-
11. 2.1.450
Trần Thủ
-
11. 2.1.451
2 con Ô.Trần Chề
-
11. 2.1.452
Trần Tích
Đinh Thị Mai
- Văn Khương, Văn Cương, Văn Kiên;
  Thị Nhài.
11. 2.1.453
Văn Vân
Trần Thị Thắm
- Văn Phẩm, Văn Thuần;
    Thị Tươi, Thị Thoa.
11. 2.1.454
Văn Long
Đỗ Thị Toàn
- Văn Khanh; Thị My.
11. 2.1.455
Văn Hiện
Nguyễn Thị Hà
- Văn Tuấn, (Văn Tú).
11. 2.1.456
Văn Trinh
Trần Thị Nhung
- Thị Lụa, (Thị Thu), Thị Anh.
11. 2.1.457
Huy Linh
Nguyễn Thị Vân
- Huy Hoạt, (Văn Hoach),
  Thanh Giang; Thị Yến
11. 2.1.458
Văn Tỵ

11. 2.1.459
Ngọc Trình
Hoàng Thị Hòa
- (Văn Đoàn), Văn Diện;
 Thị Thuận, Thị Thắm, Thị Tươi.
11. 2.1.460
Văn Tác
Vũ Thị Lanh
- Văn Sự; Thị Tám, Việt Anh.
11. 2.1.461
Trần Kiểm
Vũ Thị Thúy
- Huy Toàn, Thế Dương.
11. 2.1.462
Văn Kiệm
Hòang Thục An
- Thanh Tuyền, Sơn Tùng.
11. 2.1.463
Văn Kết
Vũ Thị Hà
- Ngọc Lễ, Văn Đăng.
11. 2.1.464
Văn Nhàn
Trần Thị Miên
- Văn Nhẫn; Thị Nụ.
11. 2.1.465
Ngọc Chinh
Ngô Thị Tá
- Văn May, Văn Bắc; Thị Phương.
11. 2.1.466
Ngọc Chiến
Đặng Thị Hảo
- Thị Hồng, Thị Huyền, Thị Huệ.
11. 2.1.467
Ngọc Thắng
Vũ Thị Nguyệt
- Văn Lợi; Thị…
11. 2.1.468
Văn Thiệp
Hoàng Thị Nga
- Thị Thúy, Thị Thùy, Thị Thủy,
   Thị Ngân, Thị Ngọc.
11. 2.1.469
Anh Dũng
Lê Thị Nga
- Quốc Anh; Bảo Trang
11. 2.1.470
Anh Hùng
Trịnh Thu Hương
- Anh Minh; Phương Như.
11. 2.1.471
       4 con trai
    Ông  Lương


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét