ĐỜI THỨ MƯỜI MỘT
CÀNH TRƯỞNG - PHÁI TRƯỞNG (Giáp phái)
11. 1.1.1
|
Văn Bân
|
|
11. 1.1.2
|
Văn Áng
|
|
11. 1.1.3
|
Văn Tình
|
|
11. 1.1.4
|
Văn Sinh
|
|
11. 1.1.5
|
Văn Dơi
|
|
11. 1.1.6
|
Văn Lương
Bà…
|
- Văn Đông, Văn Dương.
|
11. 1.1.7
|
Văn Toàn
|
|
11. 1.1.8
|
Văn Quỹ
|
|
11. 1.1.9
|
Văn Đương
Nguyễn Thị Thoa
Bùi Thị Chua
|
- Văn Tính, Văn Luận, Văn Lý, Văn Lịch; Thị Chính.
- Văn Sử.
|
11. 1.1.10
|
Văn Thứ
Phạm Thị Xứng
|
- Văn Sự, Văn Tường; Thị Huệ.
|
11. 1.1.11
|
Văn Tự
|
|
11. 1.1.12
|
Văn Xuân (LIệt sĩ)
|
|
11. 1.1.13
|
Văn Thông
|
|
11. 1.1.14
|
Văn Chi
|
|
11. 1.1.15
|
Văn Mao
|
|
11. 1.1.16
|
Văn Ngung
|
|
11. 1.1.17
|
Văn Giống
|
|
11. 1.1.18
|
Văn Thành
|
|
11. 1.1.19
|
Văn Cách
|
|
11. 1.1.20
|
Văn Thức
|
|
11. 1.1.21
|
Văn Trí
|
|
11. 1.1.22
|
Văn Bảy
|
|
11. 1.1.23
|
Văn Tám
|
|
11. 1.1.24
|
Văn Chiến
|
|
11. 1.1.25
|
Văn Thắng
|
|
11. 1.1.26
|
Văn Tiến
|
|
11. 1.1.27
|
Văn Ban
|
|
11. 1.1.28
|
Văn Hòe
|
|
11. 1.1.29
|
Văn Khâm
|
|
11. 1.1.30
|
Văn Lương
|
|
11. 1.1.31
|
Văn Thạc
Bà…
|
Con nuôi: Văn Hùng.
|
11. 1.1.32
|
Văn Mạc
Lê Thị Tuyên
|
- Văn Hùng, (Văn Khoa), Văn Đăng, Văn Thành, Văn Sự, Văn Đông; Thị Lý, Thị Luận.
|
11. 1.1.33
|
Văn Đối
Lê Thị Huề
|
- Đức Văn, Đức Bài, Kim Tập,
Thế Lịch; (Thị Huê), Thị Thảo, Thị Thơm.
|
11. 1.1.34
|
Văn Đáp
Nguyễn Thị Cúc
|
- (Văn Cấp), (Văn Cầu), Văn Cường, Văn
Thủy, (Văn Chung); (Thị Cát), Thị Thuận, (Thị Thành).
|
11. 1.1.35
|
Văn Mục
Lê Thị Hòa
|
- Văn Học; Thị Hiền.
|
11. 1.1.36
|
Văn Cẩm
|
|
11. 1.1.37
|
Văn Tố
|
|
11. 1.1.38
|
Văn La
Đinh Thị Chắt
|
- Văn Ích, Văn Lợi, Văn Quyền, Văn Thu, Văn Đông; Thị Tuyết, Thị Xuân, Thị Hồng.
|
11. 1.1.39
|
Văn Y
Hoàng Thị Ngọ
Phùng Thị Thoa
|
- Văn Tuấn, Văn Cường; Thị Mai.
- Văn Dũng; Thị
Son.
|
11. 1.1.40
|
Xuân Hựu
Hoàng Thị Rụt
|
- Công Chúng, Vinh Quang, Quốc Thịnh, Công Uẩn, Công Huệ; Thị Nguyệt, Thị Tuyết.
|
11. 1.1.41
|
Văn Chung
Vũ Thị Vam
|
- Thị Bình.
|
11. 1.1.42
|
Văn Rỵ
Hoàng Thị Đặm
|
- Văn Thích, (Văn Anh), Văn Thành, Văn Tính; Thị Loan, Thị Hoài, (Thị Phượng).
|
11. 1.1.43
|
Văn Nghinh
Hoàng Thị Mậu
|
- Văn Tuynh, Văn Tuyến;
Thị Nhung
|
11. 1.1.44
|
Văn Thiện
Hoàng Thị Linh
|
- (Văn Danh); Thị Huệ, Thị Hường,
Thị Phương, Thị Oanh.
|
11. 1.1.45
|
Văn Thoại
|
|
11. 1.1.46
|
Văn Thuyên
Lê Thị Diệp
|
- Kim Ánh, Xuân Nghiên, Văn Trưng; Thị
Là, Thị Lựu, Thị Nhỡ, Thị Mùi, Thị Tám.
|
11. 1.1.47
|
Văn Thuyết
Lê Thị Lương
|
- Văn Hối, (Văn Thuận), Văn Hòa, Văn Lạc, Văn Viên, Văn Sáu.
|
11. 1.1.48
|
Văn Ngữ
Vũ Thị Mơ
|
- Văn Yêng, Văn Bích, Văn Tộ, Văn Mô, Văn Mưu; Thị Phòng.
|
11. 1.1.49
|
Văn Giảng
Lê Thị Na |
- Văn Hồng, Văn Hậu; Thị Tuyết, Thị
Thanh, Thị Thinh, Thị Thơi.
|
11. 1.1.50
|
Văn Ngôn
Đoàn Thị Nga
|
- Văn Hùng, Văn Quyền, Văn Đạt;
Thị Hải, Thị Hằng.
|
11. 1.1.51
|
Văn Đàm
Lã Thị Nhớn
Hoàng Thị Nem
|
- Văn Yên, Văn Chuyên; Thị Loan,
Thị Hải, Thị Hiền, Thị Lành.
- Thị Mai, Thị Trúc.
|
11. 1.1.52
|
Văn Cẩn
|
|
11. 1.1.53
|
Như Đĩnh
Lê Thị Trâm
|
- Văn Tăng, Văn Hiến, Văn Nội; Thị
Hiền, Thị Nương, Thị Thủy, Thị Nga.
|
11. 1.1.54
|
Văn Xìn
|
|
11. 1.1.55
|
Văn Rự
Hoàng Thị Môn
T.Khuôn (li hôn)
Nguyễn Thị Hiên
|
- Văn Đỉnh; Thị Tuế, Thị Nhài, Thị
Nhiễu, Thị Ngọ, Thị Lan.
- Văn Minh, Văn Quang, (Văn San)
- Thị Vân
|
11. 1.1.56
|
Văn Chẩn
Hoàng Thị Hiên
|
- Văn Tiễu; Thị Thủy, Thị Mùi, Thị
Huệ, Thị Cúc, Thị Oanh.
|
11. 1.1.57
|
Ngọc Đình
Roãn Thị Yểng
|
- Văn Quang, Đình Hải, (Văn Đắc, Văn Đỏ); (Thị Oanh), Thị Phụng.
|
11. 1.1.58
|
Xuân Khu
|
|
11. 1.1.59
|
Thế Phiệt
Nguyễn Thị Hạnh
|
- Thừa Nghiêm, Dư Túc;
Thị Hiền, Thị Hà, Thị Quý.
|
11. 1.1.60
|
Quang Chiểu
Hoàng Thị Ý
Đỗ Thị Loan
|
- Văn Hùng; Thị Huyền.
|
11. 1.1.61
|
Văn Ngọc
Nguyễn Thị Minh
|
-
|
11. 1.1.62
|
Ngọc Tháp
Thị Là (li hôn)
Nguyễn Thị Dần
|
- Tiến Thắng
- Bảo Thắng, Bách Thắng;
Thúy Ngân. Biên thùy.
|
11. 1.1.63
|
Kim Trụ
Thị Oanh
|
- (Văn Tùng), Văn Hưng, Thành Đạt,
Tất Đạt.
|
11. 1.1.64
|
Kim Dũng
Phạm Thị Linh
|
-
|
11. 1.1.65
|
Văn Bôn
Nguyễn T.Thuấn
|
- Văn Quý, Văn Cương;
Thị Sâm, Thị Nhung, Thị Sen.
|
11. 1.1.66
|
Văn Đởn
|
-
|
11. 1.1.67
|
Văn Triển
Hoàng Thị Xơm
|
- Quốc Bảo; Thị Chắt, Thị Vân, Thị
The, Thị Lụa, Thị Là.
|
11. 1.1.68
|
Văn Thíu (L.sỹ)
Vũ Thị Rịu
|
- Con nuôi: Trọng Cát; Thị Nội, Thị
Lành.
|
11. 1.1.69
|
Trần Tiệm
Vũ Thị Yên
Phạm Thị Nhuần
|
- Văn Hưng, Văn Chung, Văn Thủy, Văn Tuấn; Thị Liên, Thị Tuyết.
- Thanh Huyền, Thanh Hằng.
|
11. 1.1.70
|
Ngọc Giáp
Vũ Thị Đỏ
|
- (Văn Sinh), Ngọc Lân, Văn Thắng (La); Thị Hạnh, Thị Ngọc, Thị Kim.
|
11. 1.1.71
|
Tiến Kình
Bùi Thị Mận
Bùi Thị Hến
|
- Thị Sen.
- Văn Đốc; Thị
Hợi.
|
11. 1.1.72
|
Quang Vỹ
Phạm Thị Thủ
|
- Quang Chức, Thế Kỷ, Hữu Canh, Văn Sửu, Ngọc Trác, Ngọc Liệp;
Thị Thinh, Thị Quyên.
|
11. 1.1.73
|
Văn Luân
Hoàng Thị Thu
|
- Xuân Lập, Xuân Lâm;
Thị Loan, Thị Phương, Thị Ngọt.
|
11. 1.1.74
|
Như Đĩnh
Bà…
|
- Tất Hoàng, Tất Hoài, Văn Tấn;
Thị Diệp.
|
11. 1.1.75
|
Hoài Cận
|
-
|
11. 1.1.76
|
Văn San
|
-
|
11. 1.1.77
|
Ngọc Huỳnh
Vũ Thị Thoa
Đỗ Thị Nở
|
- Văn Trảo, (Văn Vậc), Văn Lý, Văn Chu; Thị Yến, Thị Quẹt, Thị Ry.
- Thị Khiếu, Thị Sáo.
|
11. 1.1.78
|
Văn Uynh
Vũ Thị Men
|
- Ngọc Triệu; Thị Tính, Thị Luận,
Thị Lịch, Thị Ngôn, Thị Ngoan, Thị Nguôn.
|
11. 1.1.79
|
Văn Luyến
Hoàng Thị Mùi
|
- Văn Lê, Văn Đức, Văn Lặc, Văn Hoặc, Văn Thắc; Thị Loan, Thị Tình.
|
11. 1.1.80
|
Văn Thồn
Hoàng Thị Hảo
|
- (Văn Kỷ), Văn Luật, Văn Hình, Văn Hoàng, Văn Hữu, Văn Nghị, Văn
Việt, Văn Hội; (Thị Hào).
|
11. 1.1.81
|
Văn Sạn
Vũ Thị Minh
|
- Văn Hùng, Văn Tiến; Thị Tình, Thị
An, Thị Ninh, Thị Thoa, Thị Thúy, Thị Vân.
|
11. 1.1.82
|
Ngọc Thêm
Đỗ Thị Dần
|
- (Văn Tuấn), Văn Dũng, văn Duẩn; Thị
Thủy.
|
11. 1.1.83
|
Văn Ngoạt
|
- (1 con trai); (1 con gái).
|
11. 1.1.84
|
Văn Ngỗi
Trần Thị Ngọ
|
- Văn Ngọc, Văn Hùng, văn Dũng, Văn Quang; Thị Bản, Thị Nga, Thị Hiển.
|
11. 1.1.85
|
Văn Lương
Trịnh Thị Xuyến
|
- Văn Thiện, Văn Dũng, Văn Hiền;
Thị Là.
|
11. 1.1.86
|
Văn Nhiễu
Trịnh Thị Bằng
|
- Việt Hà, Việt Hùng; Thị Bắc.
|
11. 1.1.87
|
Đình Hòe
Đinh Thị Mỵ
|
- Ngọc Hồng, Văn Dương; Thị Hoài
|
11. 1.1.88
|
Trọng Phin
Lê Thị Rơi
|
- Trọng Hải; Thị Loan, (Thị
Liên), Thị Chiêm, Thị Xuân.
|
11. 1.1.89
|
Văn Ký
Vũ Thị Miên
|
- Ngọc Vấn, (Xuân Riêu), Xuân Vũ, Văn Điển, (Văn Quyến);
Thị Don, (Thị Man, Thị Đỏ), Thị Quý, Thị Khang, Thị Linh.
|
11. 1.1.90
|
Văn Liễn
(Bà tái giá)
|
- (1 con trai)
|
11. 1.1.91
|
Ngọc Rung
|
-
|
11. 1.1.92
|
Văn Quang
|
-
|
11. 1.1.93
|
Văn Tranh
Hàng Thị Là
|
- Văn Truật; (Hai con gái), Thị
Sâm.
|
11. 1.1.94
|
Văn Xuyên
|
-
|
11. 1.1.95
|
Văn Bàng
Hoàng Thị Xúc
Hoàng Thị Tuyết
|
- Văn Bồng; (Thị Hồng), Thị
Phương,
- Ngọc Thành, Ngọc Phi, Văn Công;
Thị Xuân.
|
11. 1.1.96
|
Văn Cống
Nguyễn Thị Min
|
- Ngọc Minh, Ngọc Hải, Ngọc Bình;
Thị Nguyệt, Thị Thu, Thị Dung.
|
11. 1.1.97
|
Văn Xang
|
-
|
11. 1.1.98
|
Văn Huề
(Bà tái giá)
|
- Văn Dê; (Thị Đỏ).
|
11. 1.1.99
|
Văn Phẩm
Thị Vẹm
Thị Nem
|
- (Văn Chức)
- Văn Hiệt, Văn Đạt, Văn Tiêm;
(Thị Nguyệt), Thị Hải.
|
11. 1.1.100
|
Ngọc Roãn
Nguyễn Thị Lịch
|
- Anh Duy, Quốc Duy, Nguyên Duy;
Thị Trang.
|
11. 1.1.101
|
Ngọc Tiêng
Nguyễn Thị Thúy
|
- Anh Thuy, Anh Thiện.
|
11. 1.1.102
|
Ngọc Bảo
|
-
|
11. 1.1.103
|
Văn Trích
Bà người
Nhật
|
- Junno Thích; Nina Vân.
|
11. 1.1.104
|
Văn My
Vũ Thị Lê
Hoàng T. Đưởng
|
-
- Ngọc Điền, Ngọc Điến, Thế Trương, Xuân
Trường; (Thị Đỏ), Thị Lựu, Thị Mơ.
|
CÀNH TRƯỞNG - PHÁI
THỨ HAI (Ất phái)
11. 1.2.105
|
Văn Tuệ
Hoàng thị Ngưu
|
- (Văn Ôn, Văn Hựu), con nuôi Văn
Lợi;
Thị My,
Thị Mễ; Thị Nghé.
|
11. 1.2.106
|
Văn Đoán
Vũ Thị Vịt
Phạm Thị Hạt
|
- Văn Lợi; (Thị Ngọt); Thị Ngó, Thị Nghe, Thị Ngóng, Thị Xuân.
- Văn Chỉnh, Tam Lạc
|
11. 1.2.107
|
Văn Thiệu
Hoàng Thị Khang
|
- Văn Giới; Thị Khâm.
|
11. 1.2.108
|
Văn Quý
(Bà tái giá)
|
-
|
11. 1.2.109
|
Trần Mão
Lê Thị Roan
Lê Thị Nhẽ
Vũ Thi Thận
|
- Thị Ương.
-
- (Văn Cân),
Văn Nhân, Văn Hương;
(Thị Nhâm), Thị Nhàn, Thị Là.
|
11. 1.2.110
|
Trần Việt
Vũ Từ Trường
Nguyễn Thị Trà
|
-
- Văn Trân, Văn Bàn, Văn Bồn, (Văn
Hưu); Thị Mi, Thị Lộc, Thị Tè, Thị
Bảy.
|
11. 1.2.111
|
Bá Nhu
Lê Thị Oanh
Nguyễn Thị Ba
|
- Văn Vực; Thị Thơm.
- Văn Tề, Văn Tuyết.
|
11. 1.2.112
|
Bá Huệ
(Bà tái giá)
|
- Kim Thiềng; Thị Huề
|
11. 1.2.113
|
Kim Biển
Vũ Thị Chuyên
|
- Kim Tứ, Kim Lân, Kim Giao, Kim
Anh; Thị Thiềm
|
11. 1.2.114
|
Thành Lạng
Nguyễn Thị Nhân
|
- Văn Tân, Văn Toàn, Văn Dũng;
Thị
Văn, Thị Nội, Thị Hà.
|
11. 1.2.115
|
Kim Kha (tức Vị)
Nguyễn Thị Khải
|
- Thái Cộng, Thái Hòa; Kim Hoàn, (Kim Tuyến), Kim Hằng, Kim
Cương, Kim Khánh, Kim Ngân, Kim Biên.
|
11. 1.2.116
|
Văn Hán
Nguyễn Thị Nga
|
- Trần Quốc Hải, Trần Quốc Hoàng;
Thị Hằng. Thị Hiền.
|
11. 1.2.117
|
Thành Trương
|
|
11. 1.2.118
|
Đức Tự
Hoàng Thị Huệ
|
- Văn Chức, Văn Trọng;
Thị Muống, Thị Dút, Thị Dền.
|
11. 1.2.119
|
Bá Lô
Hoàng Thị Keng
Hoàng Thị Giảng
|
- Bá Xoang, Văn Khoản, Văn Cuông, (Văn
Phê);
Thị
Thuận, Thị Thàng, (Thị Cóc, Thị Bi, Thị Rợi)
-
|
11. 1.2.120
|
Trọng Khanh
Hoàng T.Nhuần
|
- Văn Hương, Văn Hưởng, Văn Tam,
(Văn Úc); Thị Đặm
|
11. 1.2.121
|
Văn Lăng
Lê Thị Nga
|
- Văn Hiêng, Văn Phượng, Văn Nhĩ,
Văn Đỗ; Thị Hồng.
|
11. 1.2.122
|
Danh Quyến
Bùi Thị Hòa
|
- Văn Thiệp, Văn Thông, (Văn Thao);
Thị Mát.
|
11. 1.2.123
|
Danh Bô
Phạm Thị Thơm
|
- Văn Xu. Văn Hải.
- Như Chinh
|
11. 1.2.124
|
Danh Nhưỡng
Đinh Thị Hòa
|
- Văn Hợi, Văn Hợp, Văn An.
|
11. 1.2.125
|
Trọng Đĩnh
Hoàng Thị Xếp
|
- Văn Nhậm; Thị Quẹt.
|
11. 1.2.126
|
Văn Thược
Hoàng Thị Nghe
|
- Văn Dược, Văn Dục, Văn Toàn; Thị Mơ, Thị Hồng, Thị Hường, Thị Rường,
Thị Hải.
|
11. 1.2.127
|
Mạnh Quỳ
Phạm Thị Dâu
|
- Văn Trường, Văn Hội, Ngọc Đấu, Văn
Toán, Văn Doanh, Quốc Lập; Thị Miên,
Thị Doan, Thị Toan.
|
11. 1.2.128
|
Xuân Tiếu
Mai Thị Mật
|
- Con nuôi: Văn Hồng
|
11. 1.2.129
|
Đức Điểu
Hoàng Từ Thuận
|
- Văn Phượng, Văn Hồng, Văn Cậy;
Thị Gái.
|
11. 1.2.130
|
Văn Nhạn
Vũ Thị Trúc
|
- Văn Hạc, Văn Ruyên, Văn Yên, Văn
Hảo; Thị Vượn, Thị Vuốt, Thị Ngó.
|
11. 1.2.131
|
Văn Loan
Vũ Thị Rân
Lê Thị Hến
|
- Văn Quyên, Văn Yêng, Văn Đào.
- Thị Hằng, Thị Vân.
|
11. 1.2.132
|
Văn Chính
Lê Thị Nhỡ
|
- Văn Giáo; Thị Mơ, Thị Nếp.
|
11. 1.2.133
|
Văn Tấn
|
|
11. 1.2.134
|
Văn Trục
|
|
11. 1.2.135
|
Văn Thủ
Hoàng Thị Lý
|
- Trần Nguyên;
Thị Nhân, Thị Nhâm, Thị Lân.
|
11. 1.2.136
|
Văn Khoa
Hoàng Thị Chính
|
- Văn Lương, Văn Liệu, Văn Bình, Văn
Lý; Thị Hón, Thị Hon, Thị Thục, Thị Lụa.
|
11. 1.2.137
|
Viết Trọng
(Bà tái giá)
|
|
11. 1.2.138
|
Viết Hồng
(Bà tái giá)
|
- Văn Hẹp
|
11. 1.2.139
|
Văn Duẩn
Vũ Thị Tái
|
- Văn Trúc, (Văn Sót);
Thị Hoàn, Thị Hoãn, (2 người
nữa)
|
11. 1.2.140
|
Văn Cơ
Hoàng Thị Hợi
|
- Văn Thái
|
11. 1.2.141
|
Năng Đắc
Lê Thị A
|
- Trần Nguyên, Trần Thịnh;
Thị Vòng.
|
11. 1.2.142
|
Quang Thạnh
Đỗ Thị Như
|
- Thành Linh;
Thị Khuyên, Thị Cúc, Thị Thủy.
|
11. 1.2.143
|
Tư Mục
Vũ Thị Vy
|
- Văn Xứng, Văn Trình; Thị Thảo, Thị Thục, Thị Thược.
|
11. 1.2.144
|
Thái Huề
Hoàng T.Quyên
|
- Trần Bình, Trần Quý, Trần Tiến,
Trần Tú; Thị Hà, Thị Thu, Thị Thanh.
|
11. 1.2.145
|
Xuân Phong
Lê Thị Hường
|
- Trần Hoàn; Thị Liên, Thị Ly.
|
11. 1.2.146
|
Trần Trửu
Hoàng Thị Nhỡ
Roãn Thị Quy
|
- Trần Hán; Thị Mực, Thị Bông, Thị Thồn.
- Trần Sở; Thị Sợi
|
11. 1.2.147
|
Trần Ngôn
Vũ Thị Thắm
|
- Quang Trường, Thế Cửu, (V.
Quang); Thị Tỵ, (Thị Ngọ, Thị Dần), Thị Là
|
11. 1.2.148
|
Trần Cao
Hoàng Thị Nhỡ
|
- Trần Nghiên, Trần Phú;
Thị Lụa, (Thị Xuyến)
|
11. 1.2.149
|
Trần Nguyễn
Vũ Thị Nhài
|
- Trần Nhâm; Thị Nụ, Thị Huệ,
Thị Nguyệt, Thị Tuyết, Mai
Phương.
|
11. 1.2.150
|
Xuân Hạ
Vũ Thị Cõn
|
- Khắc Khoan, Đăng Rong, Quốc Hữu,
Quốc Sủng; Thị Nga.
|
11. 1.2.151
|
Chi Ry
Lê Thị Ống
|
- Ngọc Cờn, Chi Thừng, (Văn Sự),
Xuân Thế, Văn Tộ; Thị Bơ, (Thị Đỏ, Thị
Đôi).
|
11. 1.2.152
|
Chi Phạng
Hoàng Thị Ngân
|
- Kế tự Văn Tộ, (Danh Ái); Thị Nhàn.
|
11. 1.2.153
|
Văn Cẩm
Hoàng Thị Oanh
|
- Bàng Đức, Trọng Đạt, Kỳ Lân, Hoài
Ngọc; Thị Thu, Thị Dung, T.Thủy, T.Hoa.
|
11. 1.2.154
|
Văn Tiên
Vũ Thị Huệ
|
- Văn Hùng, Khắc Việt;
Thị Tâm, Thị Nga, Thị Nguyệt.
|
11. 1.2.155
|
Văn Tri
Vũ Thị Tính
|
- Văn Quy;
Thị Tâm, Thị Nga, Thị Nguyệt.
|
11. 1.2.156
|
Văn Tởi
Nguyễn Thị Chút
|
- (Văn
Tuấn); (Thị Dần),Thị Đông, (Thị
Phương), Thị Thiện, Thị Duyên, Thị Nguyên.
|
11. 1.2.157
|
Lương Sách
Vũ Thi Roan
|
- Văn Minh;
Thị Liên, Thị Hòa, Thị Hợp.
|
11. 1.2.158
|
Trung Ngữ
(Bà Tái giá)
|
|
11. 1.2.159
|
Trung Điều
Lê Thị Vân
|
- Thị Hợp, Thị Nhuần.
|
11. 1.2.160
|
Trung Tránh
Hoàng Thị Soa
|
- Trung Chính.
|
11. 1.2.161
|
Trung Ngọ
Phạm Thị Nhài
|
- Văn Trọng, Văn Tôn, Văn Kính, Văn
Tặng; Thị Quý, Thị Hường, Thị Hương,
Thị Hoa.
|
11. 1.2.162
|
Hưng Lợi
Nguyễn T.Bướm
Nguyễn Thị Tâm
|
- Văn Hùng, Bá Khoát; Thị Trường, (Thị Hảo), Thị Cửu, Thanh
Thủy.
- Quốc Đạt, Văn Sơn; Thị Thập, Thị Chung, Thị Chinh.
|
11. 1.2.163
|
Văn Giới
Trần Thị Phan
|
- Đức Triệu;
Thị Thu, Thị The, Thị Xuân, Thị Thủy.
|
11. 1.2.164
|
Văn Tiu
Trần Thị Ngắn
|
- Đông Thiện;
Thị Thanh, Thị Hồng, Thị Thơm, Thị Mơ.
|
11. 1.2.165
|
Trần Phiêu
Vũ Thị The
|
- Trần Dưỡng, Văn Hiền, Văn Hảo, Văn
Hải; Thị Lụa.
|
11. 1.2.166
|
Văn An
Hồ Thi Tự
|
- Văn Chung;
Thị Bích, Thị Thái, Thị Xuân, Thị Thu.
|
11. 1.2.167
|
Văn Lan
|
|
11. 1.2.168
|
Ngọc Xướng
Lê Thị Nhôi
|
- Trung Toản, Trung Tôn, (Văn Toan),
Hữu Nghị, (Văn Phi), Phạm Ái;
Thị Hinh, Thị Hương, Thị Phú.
|
11. 1.2.169
|
Văn Nghiêm
Mai Thị Nhàn
|
- (Văn Phẩm, Văn Đỏ);
Thị Rún.
|
11. 1.2.170
|
Đức Xương
Mai Thị Minh
|
- Anh Long, Đức Hải, Đức Dũng;
Thị Thoa, Thị Sơn, Ngọc Bích.
|
11. 1.2.171
|
Văn Bò
|
-
|
11. 1.2.172
|
Đinh Ruy
Phạm Thị Goay
|
- Quang Bình, Đinh Ban, Ngọc Phong;
Thị Minh.
|
11. 1.2.173
|
Ngọc Hòa
Hoàng Thị Giảng
|
- Thế Nga, Ngọc Trang, Ngọc Hương;
Thị Hồng, Thị Tuyết, Thi Yên,
Thị Danh.
|
11. 1.2.174
|
Ngọc Trác
|
|
11. 1.2.175
|
Văn Phùng
|
|
11. 1.2.176
|
Văn Chương
Hoàng Thị Lụa
|
- Văn Lương; Thị Lượt, Thị Nhâm.
|
11. 1.2.177
|
Bá Uyên
Phạm Thị Hảo
|
- Trần Nguyên, Trần Sử, Trần Tự,
Tiến Hải.
|
11. 1.2.178
|
Trần Mân
Hoàng Thị Nem
|
- Thế Rật, Đức Chu, Văn Phúng, Trần
Hoàn; Thị Rường, Thị Vân, Thị Ngọt, Thị
Thanh, Thị Thơi.
|
11. 1.2.179
|
Trần Tuyển
Hoàng Thị My
|
- Quốc Trị, Trần Hậu, Trần Hán, Trần
Rưỡng, Trần San;
Thị Mận, Thị Dung, Thị Thủy.
|
11. 1.2.180
|
Trần Dũng
Hoàng Thị Lụa
Dương Thị Lan
|
-
- Con nuôi: Trần San.
|
11. 1.2.181
|
Trần Thực
Hoàng Thị Cúc
|
- (Văn Duyên, Văn Phố), Trần Độ,
Trần Liêm; Thị Lan, Thị Phương, Thị
Hường, Thị Thường.
|
11. 1.2.182
|
Trần Bôn
Hoàng Thị Cúc
|
- Trần Giản, Trần Chiện, Trần Bình,
Trần Quang, Trần Hoài, Trần Minh;
Thị Tâm, Thị Mai, Thị Huệ, Thị Tuyết.
|
11. 1.2.183
|
Trần Thoan
Hoàng Thị Trúc
Lê Thị Hòa
|
- Trần Lịch, Trần Diệp; Thị Hồng.
- Trần
Trung, Trần Tiến;
Thị Hợp, Thị Thủy, Thị Liên, Thị
Loan.
|
11. 1.2.184
|
Văn Trì
Hoàng Thị Quẹt
|
- Văn Giang, Văn Hải;
Thị Dy, Thị Yểng, Thị Yến, (Thị Vượn).
|
11. 1.2.185
|
Văn Hòe
Phạm Thị Thìn
|
- Văn Sâm, Văn Quyền, Văn Lý; Thị Tuyết, Thị Truật, Thị Bình, (Thị Tý).
|
11. 1.2.186
|
Trần Cam
Vũ Thị Nhuần
|
- (Văn Thanh), Văn Khe, Văn Suối,
Văn Thoại, Văn Đạt; Thị Hường, Thị
Thường, Thị Tơ, Thị Tám, Thị Thơm.
|
11. 1.2.187
|
Văn Sào
Hoàng Thị Cúc
Trần Thị Mát
|
- Văn Kha, (Văn Phác); Thị Hau, Thị È.
- Trần Đức,
Trần Mạnh, Trần Hùng;
Thị Đù; Thị Ngắn.
|
11. 1.2.188
|
Văn Ức
Hoàng Thị Mực
|
- Ngọc Lâm, (Văn Sỹ), Viết Kiểm, Kim
Trọng; Thị Linh, (Thị Mọc), Thị Lầm,
Thị Quy, Thị Tè.
|
11. 1.2.189
|
Trần Mật
Hoàng Thị Nhàn
Trần Thị Dẹt
|
- (Văn Đặng), Văn Năm, Văn Khương;
Thị Mát.
- Văn Phi, Văn Bột; Thị Hương, Thị Hồi, Thị Minh, Thi Châu,
Thị Lân.
|
11. 1.2.190
|
Trần Miêng
Hoàng Thị Chiên
|
- Văn Đào, (Văn Trang), Văn Kim;
(Thị Là), Thị Lụa.
|
11. 1.2.191
|
Trần Bối
Phạm Thị Chuộc
Mai Thị Mai
|
- (Văn Du); Thị Liên, Thị Mõn.
- Trần Hợp; Thị Mòi, Thị Tho, Thị Thúy, Thị Lành.
|
11. 1.2.192
|
Văn Tiễu
Hoàng Thị Tần
|
- Văn Ương.
|
11. 1.2.193
|
Văn Roãn
Hoàng Thị Thông
|
- Văn Thủy, Văn Lợi, Văn Lãng, Văn
Quang; Thị Tâm, Thị Tiến, Thị Oanh.
|
11. 1.2.194
|
Văn Trục
Vũ Thị Thảo
|
- Xuân Khảo, Trung Kiên, Đình Quý; Xuân Quyền, Nam Châu;
Thị Hòa, Thị Hiền.
|
11. 1.2.195
|
Văn Quất
Vũ Thị Mận
|
- Văn Xam.
|
11. 1.2.196
|
Cao Văn Lê
Nguyễn Thị Cấn
Lê Thị Thệu
Vũ Thị Tơ
|
-
- Văn Nho.
- Văn Âu; Thị Dệt, Thị Ngà,
Thị Nga, Thị Mỹ, Thị Thơm.
|
11. 1.2.197
|
Văn Lưu
Nguyễn Thị Nụ
|
- Sơn Hải, Nguyên Bình;
Anh Minh, Kim Oanh.
|
11. 1.2.198
|
Văn Mai
Hoàng Thị Phơ
|
- Xuân Thắng, Xuân Huyến, Xuân Sinh,
Xuân Thành.
|
11. 1.2.199
|
Xuân Trúc
Đỗ Thị Nguyệt
|
- Việt Thắng; Thu Hằng, Thanh Nga.
|
11. 1.2.200
|
Văn Thiện
|
|
11. 1.2.201
|
Ngọc Cảnh
Hoàng T.Nhuần
|
Văn Vinh, Văn Chính, Văn Thế;
Thị Bảo, Thị Hiếng, Thị Yến.
|
11. 1.2.202
|
Ngọc Huyến
Vũ Thị Chi
|
- Văn Đạt, Trọng Cát, Văn Mạnh, Văn
Hữu, Văn Trang; Thị Châu, Thị Liên.
|
11. 1.2.203
|
Văn Càm (Giám)
Nguyễn Thị Nụ
|
- Văn Phong, Văn Phú
|
11. 1.2.204
|
Trần Thận
Ngô Thị Hồ
|
Trần Vương, Trần Triều, Trần Long,
Trần Tượng, Trần Đại, Thắng Lợi;
Thị Hòa, (Thị Tươi), Thị Vui.
|
11. 1.2.205
|
Văn Phược
|
|
11. 1.2.206
|
Văn Phiệt
|
|
11. 1.2.207
|
Trí Nhuệ
|
- Trần Trí, (Trí Dũng);
Thị Khánh, Thị Nguyệt, Thị
Chung.
|
11. 1.2.208
|
Xuân Quân
|
- Xuân Dũng; Huyền Linh, Thùy Linh.
|
11. 1.2.209
|
Ngọc Tuấn
|
- Huyền Thảo.
|
11. 1.2.210
|
Xuân Hùng
|
- Đức Bảo.
|
11. 1.2.211
|
Thượng Uyển
|
-
|
11. 1.2.212
|
Văn Tụy
Hoàng Thị Lượt
Hoàng Thị Lê
Hoàng Thị Uyên
|
-
- Thế Tôn, Văn Kiện; Thị Bích
- (Trần Anh), Văn Chinh, Văn Trương,
Văn Trượng, Văn Định.
|
11. 1.2.213
|
Văn Uất
Phạm Thị Miên
|
- Văn Vinh;
Thị Rần, Thị Bình, Thị Loan.
|
11. 1.2.214
|
Văn Phồn
Hoàng Thị Vuốt
|
- Tam Đa, Văn Đề, Văn Thông, Văn
Trúc; Thị Thủy, Thị Mai, Thị Lê.
|
11. 1.2.215
|
Ngọc Châu
Hoàng T.Hường
|
- Văn Úc, Văn Phi; Thị Huệ.
|
11. 1.2.216
|
Ngọc Chi
Phạm Thi Dung
|
- Ngọc Cương, Thành Công.
|
11. 1.2.217
|
Ngọc Dụng
Nguyễn T.Thanh
|
- Thanh Phương; Thanh Hảo.
|
11. 1.2.218
|
Ngọc Dũng
Hoàng Thị Rơi
|
- Văn Sỹ, Văn Lâm.
|
11. 1.2.219
|
Ngọc Thoa
|
|
11. 1.2.220
|
Ngọc Phụng
|
|
11. 1.2.221
|
Văn Hùng
|
|
11. 1.2.222
|
Văn Tiến
|
|
11. 1.2.223
|
Văn Chiến
|
|
11. 1.2.224
|
Văn Thắng
|
|
11. 1.2.225
|
Văn Nam
|
CÀNH TRƯỞNG - PHÁI
THỨ BA (Bính phái).
11. 1.3.226
|
Văn Trữ
|
-
|
11. 1.3.227
|
Văn Vạn
|
-
|
11. 1.3.228
|
Văn Sử
|
-
|
11. 1.3.229
|
Văn Giống
|
-
|
11. 1.3.230
|
Văn Mộng
|
-
|
11. 1.3.231
|
Văn Mão
|
-
|
11. 1.3.232
|
Văn Tiến
|
-
|
11. 1.3.233
|
Văn Tốn
|
-
|
11. 1.3.234
|
Văn Điền
|
-
|
11. 1.3.235
|
Văn Thiệu
Lê Thị An
|
- Văn Thắng; Thanh Nhung, Ánh
Tuyết, Mai Hương, Lan Anh, Bích Thủy.
|
11. 1.3.236
|
Văn Dũng
Đoàn Thị Thanh
|
- Văn Trí.
|
11. 1.3.237
|
Văn Hòa
Nguyễn Thị Lan
|
- (Văn Quả),
Văn Thuận, Trần Cường;
Thị
Hợp, Thị Vẻ, Thị Hồng.
|
11. 1.3.238
|
Văn Bính
|
|
11. 1.3.239
|
Văn Đính
Cao Thị Thanh
|
- Đình
Trọng, Văn Chương; Ngọc Anh.
|
11. 1.3.240
|
Húy Viêm
Mai Thị Rạm
Thị Hoa
|
- Trần Riễm,
Trần Tuyên, Trần Kiên, Trần Tại, Trân Linh, Trần Hính; Thị Bền, Thị Thắm, Thị Kẻ, T.Bảy, T.Tám, T.Mười
- Thị Quế.
|
11. 1.3.241
|
Trần Cánh
Mai Thị Mít
|
- Trần
Cảnh, Trần Nhỡ, (húy Ba); Thị Mây, Thị
Mái, Thị Nhuần, Thị Thơm, Thị Cài, Thị Cúc.
|
11. 1.3.242
|
Húy Điểm (liệt sỹ)
|
|
11. 1.3.243
|
Trần Đảng
Đặng Thị Sự
|
- Trần Đấu, Trần Chuẩn
|
11. 1.3.244
|
Trần Nhiên
Hoàng Thị Thúy
|
- Trần
Đương, Nguyên Lương.
|
11. 1.3.245
|
Trần Ủy
Nguyễn Thị Lan
|
- Trần Cấp,
Trần Thành; Thị Ngọc.
|
11. 1.3.246
|
Trần Viên
Nguyễn Thị Ngát
|
- Trần Hưng,
Trần Hải.
|
11. 1.3.247
|
Trần Hiên
Ông Thị Nhài
|
- Trần Hùng.
|
11. 1.3.248
|
Trần Riểu
Đoàn Thị Thêm
|
- Trần Đệ,
Trần Tính; Thị Yên.
|
11. 1.3.249
|
Trần Gia
Đinh Thị Cõn
|
- Trần Nha,
Trần Ngọc, Trần Quốc;
Thị Còn, Thị Nem, Thị Hạnh, Thị Mai.
|
11. 1.3.250
|
Trần Phủng
Nguyễn Thị Tý
|
-Trần Chung,
(Trần Thủy), Trần Phung, Trần Bảy; Thị
Hường, Thị Khương.
|
11. 1.3.251
|
Văn Đối
Phạm Thị Nịnh
|
- Thị Tằng, (Thị Huyền), Thị Chắt,
Thị Chút.
|
11. 1.3.252
|
Trần Thúc
Bùi Thị Thà
|
- Trần Mạch,
Trần Bình, Trần Đẳng, Trần Tám; Thị
Ré, Thị The, Thị Láng, Thị Len.
|
11. 1.3.253
|
Trần Tín
Đoàn Thị Năng
Phan Thị Chuồn
|
- Trần
Nhiệm, (húy Vụ), Trần Ức, Trần Bá; Thị
Nhặt, Thị Mót, Thị Rơi.
- Trần Bảy.
|
11. 1.3.254
|
Trần Đính
Mai Thị Sen
|
- Trần Ngạc,
Trần Tưu, Trần Nam; Thị Dung, Thị Thắm,
(Thị Dinh, Thị Vui).
|
11. 1.3.255
|
Trần Lộng
Đoàn Thị Phái
|
- Trần Cộng;
Thị Đợi, Thị Chờ,
Thị Đón, Thị Tiếp, Thị Nhuận.
|
11. 1.3.256
|
Trần Thược
Đoàn Thị No
|
- Trần Tàm,
Trần Cử, Trần Cứ, Trần Cống, Trần
Công, Trần Đại;
Thị Mong, Thị Thám.
|
11. 1.3.257
|
Trần Tanh
Thị Len
|
- Trần
Trường; Thị Liên, Thị Miền;
|
11. 1.3.258
|
Trần Tam
Đoàn Thị Đông
Thị Dung
|
- Trần Hiệp,
Trần Đa; Thị Đoài
- Trần Phỗng; Thị
Tuyết.
|
11. 1.3.259
|
Trần Sưởng
Đoàn Thị Thủy
|
- Trần
Phưởng, Trần Thắng, Trần Đăng;
Thị Nhuần, Thị Nhò, Thị Thuộc, Thị
Liễu.
|
11. 1.3.260
|
Trần Cường
Nguyễn Thị Bông
|
- Trần Hữu,
Trần Hai; Thị Cuốn, Thị Thơ, Thị Hoa, Thị Hồng.
|
11. 1.3.261
|
Trần Vậng
Nguyễn Thị Mai
Nguyễn Thị Hồng
|
- Trần Tâng,
Trần Tăng, Trần Ry, Trần Ly, (húy Ký), Thị
Son, Thị Sẻ.
- Trần Phú,
Trần Cường.
|
11. 1.3.262
|
Trần Rậng
Vũ Thị Lái
|
- (Húy Ước),
Trần Phiếm, Trần Sơn;
(Thị Nụ, Thị Nhài), Thị Thêu.
|
11. 1.3.263
|
Trần Loãn
Đỗ Thị Vóc
|
- Trần
Loan, Trần Tuyền, Trần Thuyên;
Thị Dệt, Thị Thêu, Thị Hảo.
|
11. 1.3.264
|
Trần Goòng
|
- Định cư ở
Canada.
|
11. 1.3.264B
|
Trần Khánh
|
- Định cư ở
Canada.
|
CÀNH TRƯỞNG - PHÁI
THỨ TƯ (Đinh phái)
11. 1.4.265
|
Văn Xoáy
|
|
11. 1.4.266
|
Văn Phẩm
Roãn Thị Thược
Cao Thị Bình
|
- Văn Đề.
-
|
11. 1.4.267
|
Văn Oanh
Lưu Thị Túc
Phạm T.Thúy Vân
|
- Văn Tá; Thị Hương, Thị Vòng.
- (Văn
Tiến), Văn Tâm, Văn Tùng.
|
11. 1.4.268
|
Văn Sơn
|
-
|
11. 1.4.269
|
Văn Nhường
|
-
|
11. 1.4.270
|
Văn Tỵ
|
-
|
11. 1.4.271
|
Văn Hộ
|
-
|
11. 1.4.272
|
Văn Hành
Vũ Thị Nhài
|
- Văn Linh,
Văn Cường;
Thị Chênh, Thị Sen.
|
11. 1.4.273
|
Trần Thịnh
Hoàn Thị Thúy
|
- Trần Tùng;
Thị Hương, Thị Giang.
|
11. 1.4.274
|
Văn Mùi
Nguyễn Thị Thu
Vũ Thị Rụt
|
- Văn Chành,
Văn Đô, Văn Kinh.
- Văn Doanh;
Thị Gái.
|
11. 1.4.275
|
Trần Xảo
Phạm Thị Nguyệt
Đỗ Thị Xuất
|
- Văn Vĩnh,
Văn Công;
Thị
Ngọt, Thị Bùi.
- Thanh Hiền.
|
11. 1.4.276
|
Văn Hảo
Vũ Thị Thôn
|
- Thị Loan, Thị Liên, Thị Mến.
|
11. 1.4.277
|
Văn Thảo
Hoàng Thị Đào
|
- Văn Đồng,
Văn Lực.
|
11. 1.4.278
|
Văn Tư
Mai Thị Vân
|
-
|
11. 1.4.279
|
Văn Cạo
|
-
|
11. 1.4.280
|
Văn Tuyên
Mai Thị Mận
|
- Văn Vi,
Văn Nghi, Văn Duyên;
Thị Nguyệt, Thị Gái.
|
11. 1.4.281
|
Văn Lợi
Mai Thị Xòe
|
- Văn Thuận,
Văn Thắng, Văn Thịnh, Văn Thuấn, Văn Tuấn.
|
11. 1.4.282
|
Văn Bảo
Bà…
|
- Văn Dương,
Văn Dũng.
|
11. 1.4.283
|
Văn Vĩnh
Bà…
|
- Văn Chiến,
Văn Chung, Văn Chinh.
|
11. 1.4.284
|
Văn Thường
|
-
|
11. 1.4.285
|
Văn Thanh
|
-
|
11. 1.4.286
|
Văn Thưởng
|
-
|
CÀNH TRƯỞNG - PHÁI
THỨ NĂM (Mậu phái)
11.
1.5.287
|
Văn Nha
Vũ Thị Tâm
|
- Văn Trọng;
Thị Oanh, Thị Yến.
|
11.
1.5.288
|
Văn Bảo
Nguyễn Thị Nga
|
- Văn Thắng;
Thị Hảo.
|
11.
1.5.289
|
Xuân Tiễu
Hoàng Thị Lộc
|
- Xuân
Ngảnh, Xuân Ngừng, Ngọc An; Thị Nhuần,
(Thị Nhàn), Thị Vân.
|
11.
1.5.290
|
Văn Nhuận
Trịnh Thị Vượng
|
- Quang
Vinh, Xuân Dự; Tuyết Lan, Phương Dung,
Tuyết Trinh.
|
11.
1.5.291
|
Văn Bình (Bài)
Phạm Thị Minh Thành
|
- Minh Đức,
Thành Trung;
Thị
Minh Hiếu
|
11.
1.5.292
|
Xuân Hựu
Vũ Thị Mía
|
- Văn Long,
Xuân Chiến;
Thị
Trường, Thị Huế, Thị Phượng.
|
11.
1.5.293
|
Ngọc Ánh
Hoàng Thị Ngảnh
|
- Ngọc Sáng;
Thị Chinh, Thị Chính, Thị Vân.
|
11.
1.5.294
|
Ngọc Doanh
Hoàng Thị Thược
|
- Ngọc
Lượng, Ngọc Tác, Ngọc Sinh.
|
11.
1.5.295
|
Ngọc Duynh
Hoàng Thi Đào
|
- Văn Nhật,
Văn Nhã; Thị Hoa.
|
CÀNH TRƯỞNG - PHÁI
THỨ SÁU (Kỷ phái)
11. 1.6.296
|
Trần Phúc
Trần Thị Phú
|
- Trần Hãnh,
Trần Hạm, Trần Đội.
|
11. 1.6.297
|
Trần Linh
Bùi Thị Dung
|
- Trần Dân,
Trần Ly.
|
11. 1.6.298
|
Trần Dương
Lê Thị Huê
|
- Trần Du,
Trần Duy, Trần Doanh;
Thị
Hà.
|
11. 1.6.299
|
Trần Giáp
Nguyễn Thị Hào
|
- Trần Duẩn,
Trần Anh.
|
11. 1.6.300
|
Trần Trường
Nguyễn Thị Dậu
|
- (Húy Sơn);
Thị Loan, Thị Duyên.
|
11. 1.6.301
|
Trần Chính
Roãn Thị Yên
|
- Trần Hanh;
Thị Lành.
|
11. 1.6.302
|
Trần Chiến
Đỗ Thị Thi
|
- Trần
Quang; Thị Quỳnh.
|
11. 1.6.303
|
Văn Nhâm
Hoàng Thị Miến
|
- Văn Linh;
Thị Thuận, Thị Vân, Thị Bình.
|
11. 1.6.304
|
Văn Tằng
|
-
|
11. 1.6.305
|
Văn Đào
Nguyễn Thị Tuất
Nguyễn T.Chuyển
|
- Thị Hoa.
- Văn Chung,
Văn Thanh;
Thị Hòa, Thị Dung, Thị Thủy, Thị Nhàn,
Thị Ngân, Thị Thơ, Thị Thái.
|
11. 1.6.306
|
Văn Bang
Hoàng Thị Nhật
|
- (Văn Ngự);
Thị Liên.
|
11. 1.6.307
|
Văn Lân
Vũ Thị Bưởi
|
- Văn Lý,
Văn Lai, (Văn Lượng), Văn Luyện; Thị
Hằng, Thị Cam, Thị Quất, Thị Tuyết, Thị Nguyệt.
|
11. 1.6.308
|
Văn Hương
|
|
11. 1.6.309
|
Văn Chúc (Liệt sỹ)
|
|
11. 1.6.310
|
Văn Bình
Phạm Thị Thinh
|
- Văn
Trường, Văn Cửu; Thị Diệp.
|
11. 1.6.311
|
Văn Thuận
Vũ Thị Là
|
- (Văn
Hiền); Thị Oanh, Thị Yến, Thị Nhung,
Thị Dinh.
|
11. 1.6.312
|
Văn Quang
Trần Thị Hạt
…
|
- Thị Hường. Thị Hương.
- Văn Cường
|
11. 1.6.313
|
Văn Đình
Vũ Thị Tuyết
|
- Thị Tươi, Thị Hoa.
|
CÀNH TRƯỞNG - PHÁI THỨ BẢY (Canh phái)
11. 1.7.314
|
Văn Thịnh
Vũ Thị Tỵ
|
- (Văn Mạnh),
Quốc Cường.
|
11. 1.7.315
|
Văn Huynh
Vũ Thị Thoi
|
- Xuân Huống
(liệt sỹ), Văn Rung, Văn An, Văn Lạc, Văn Năm.
|
11. 1.7.316
|
Văn Hiển
Hoàng Thị Kháu
|
- Văn Bằng;
Thị
Vinh, Thị Hinh, Thị Chinh.
|
CÀNH TRƯỞNG - PHÁI
THỨ TÁM (Tân phái)
11. 1.8.317
|
Bá Thoan
|
|
11. 1.8.318
|
Trần Đặng
Lê Thị Lượt
|
- Văn Trịnh,
Văn Bộ, Văn Bạ;
Thị
Dắt, Thị Dùng, Thị Dàng.
|
11. 1.8.319
|
Lê Đô
Lưu Thị Sáu
|
- Văn Dương,
Văn Đương, Văn Đính;
Thị
Dinh, Thị Dình.
|
11. 1.8.320
|
Văn Tuyết
Phạm Thị Diệu
|
- Văn Khấu; Thị Loan.
|
11. 1.8.321
|
Văn Cân
|
-
|
11. 1.8.322
|
Văn Ngọc
Đỗ Thi Lê
|
- Văn Quyến,
Văn Bằng;
Thị
Băng, Thị Nhị.
|
11. 1.8.323
|
Văn Miên
|
-
|
11. 1.8.324
|
Văn Chuân
Phùng Thị Thoa
|
- Văn Hinh,
Văn Thinh, Văn Thơi;
Văn Thuận.
|
11. 1.8.325
|
Văn Hiền
Nguyễn T.Hiền
|
- Văn Trung,
Văn Quyết;
Thị
Thủy, Thị Thúy.
|
11. 1.8.326
|
Văn Hiển
Nguyễn Thị Lợi
|
- Huy
Hoàng, Vinh Quang;
Thị
Ngân Hà.
|
11. 1.8.327
|
Văn Nguyên
Thị Thanh
|
- Văn Hùng,
Văn Khánh, Văn Hưng.
|
11. 1.8.328
|
Văn Thảo
Thị Hường
|
- Văn Trí; Tuyết Nhung.
|
11. 1.8.329
|
Văn Lâm
|
- Văn Tùng; Cẩm Ly.
|
11. 1.8.330
|
Văn Cường
|
- Văn Đức.
|
11. 1.8.331
|
Văn Thực
Phạm T.Khuyên
|
- Văn Hòa; Thị Thu; Thị Vui.
|
11. 1.8.332
|
Văn Thành
Hoàng Thị Hoa
|
- Văn Long; Thị Đào, Thị Hường.
|
11. 1.8.333
|
Văn Thức
Vũ Thị Liễu
|
- Trần Quân;
Thị Mỵ.
|
11. 1.8.334
|
Văn Thích
Vũ Thị Ánh
|
- Văn Tình,
Văn Tiệp, Văn Thùy.
|
11. 1.8.335
|
Văn Sinh
Phạm Thị Vóc
|
- Trần Quân;
Thị Mỵ.
|
11. 1.8.336
|
Văn Ngọ
Lê Thị Anh
|
- Trần
Thiên; Cẩm Ly.
|
11. 1.8.337
|
Uy Tín
Hoàng Thị Nen
|
- Huy Túc; Thúy Hạt, Minh Giang, Kim Dáng, Bích Roan, Thanh Doanh.
|
11. 1.8.338
|
Phạm Mai
Mai Thị Loan
Vũ Thi Hột
|
- Văn Quất
|
11. 1.8.339
|
Văn Chất
Nguyễn Thị Mai
|
- Văn Chiến;
Thị Lan, Thị Hương,
Thị Loan, Thị Phượng.
|
11. 1.8.340
|
Văn Thịnh
|
-
|
11. 1.8.341
|
Văn Bình
|
-
|
11. 1.8.342
|
Văn Hùng
|
-
|
11. 1.8.343
|
Văn Mạnh
|
-
|
11. 1.8.344
|
Văn Dũng
|
-
|
11. 1.8.345
|
Xuân Ngọc
Nguyễn Thị Mai
Lê T.Bích Hải
|
- Hải Anh.
- Minh Đức
|
11. 1.8.346
|
Trung Sơn
Lê T.Bích Hằng
|
- Thùy Linh, Thùy Dương, Thùy Anh.
|
11. 1.8.347
|
Ngọc Tuấn
|
- Ngọc Anh.
|
11. 1.8.348
|
Ngọc Thanh
|
-
|
11. 1.8.349
|
Thế Trọng
|
-
|
11. 1.8.350
|
Thế Tài
|
-
|
11. 1.8.351
|
Văn Tâm
|
-
|
11. 1.8.352
|
Văn Chinh
Hoàng T.Ngoan
Phạm T.Thoan
|
- Văn Chiến,
Văn Chung.
|
11. 1.8.353
|
Văn Trường
Vũ Thị Quê
|
- Văn Doanh,
Văn Cảnh.
|
11. 1.8.354
|
Bảo Đồng
Phạm T.Thương
|
- Thiện
Nhân; Bảo Châu.
|
11. 1.8.355
|
Thế Cường
Nguyễn T.Phương
|
- Tiên
Phong.
|
11. 1.8.356
|
Cát Đằng
|
-
|
11. 1.8.357
|
Minh Phúc
|
-
|
11. 1.8.358
|
Tích Lịch
|
-
|
11. 1.8.359
|
Đức Trọng
|
-
|
11. 1.8.360
|
Minh Trường
|
-
|
11. 1.8.361
|
Ngọc Thụ
|
-
|
11. 1.8.362
|
Ngọc Thùy
|
-
|
11. 1.8.363
|
Ngọc Huynh
|
-
|
11. 1.8.364
|
Quang Tuyển
|
-
|
11. 1.8.365
|
Duy Tình
|
-
|
11. 1.8.366
|
Ngọc Tĩnh
|
-
|
11. 1.8.367
|
Văn…
|
-
|
11. 1.8.368
|
Ngọc Tân
|
-
|
11. 1.8.369
|
Ngọc Tiến
|
-
|
11. 1.8.370
|
Văn Bằng
|
-
|
11. 1.8.371
|
Văn Biên
|
-
|
11. 1.8.372
|
Văn Dụng
|
-
|
11. 1.8.373
|
Văn Việt
|
-
|
11. 1.8.374
|
Hoàng Vũ
|
-
|
11. 1.8.375
|
Tiến Đạt
|
-
|
CÀNH TRƯỞNG - PHÁI
THỨ CHÍN (Nhâm phái)
11. 1.9.376
|
Trần Khánh
Phạm Thị Mai
|
- Con nuôi: Thị Sại.
|
11. 1.9.377
|
Xuân Thành
Hoàng T.Nhường
|
- Thanh
Chung; Thị Nhung.
|
11. 1.9.378
|
Văn Thanh
Nguyễn T.Trúc
|
- Văn Thủy,
Văn Ngân; Thị Mai.
|
11. 1.9.379
|
Văn Bằng
Lê Thị Hợp
|
- Văn Bách; Thị Hợi, Thị Huyền.
|
11. 1.9.380
|
Văn Chỉ
Vũ Thị Diệp
Vũ Thị Phượng
|
- Văn Duy.
- Văn Đức.
|
11. 1.9.381
|
Văn Đường
Vũ Thị Lan
|
- Văn
Nguyên; Thị Duyên.
|
11. 1.9.382
|
Văn Chỉnh
Phạm Thị Tho
|
- Trần Năng;
Thị Nguyệt
|
11. 1.9.383
|
Văn Hùng
Vũ Thị Ngọt
|
- Duy Hinh,
Sơn Thủy; Thị Loan.
|
11. 1.9.384
|
Văn Hợp
Mai Thị Xuân
|
- Văn Hệ,
Thế Truyền, Thế Tuyền.
|
11. 1.9.385
|
Văn Hưởng
Hoàng Thị Nhài
|
- Văn Sáng; Thị Sim, Thị Phượng.
|
11. 1.9.386
|
Văn Huy
Vũ Thị Diệu
Đỗ Thị Ngọt
|
- Văn Học
- Văn Đạo.
|
11. 1.9.387
|
Văn Hoàng
|
-
|
11. 1.9.388
|
Văn Huyền
Nguyễn T.Lành
|
-
|
11. 1.9.389
|
Văn Dũng
Thị Trâm
|
- Thị Quỳnh.
|
11. 1.9.390
|
Văn Môn
Hoàng Thị Nhị
|
-
|
11. 1.9.391
|
Văn Mạnh
Nguyễn Thị Liên
|
-
|
11. 1.9.392
|
Ngọc Trử
Lê Thị Hoàn
|
- Văn Khang,
Văn Anh; Thị Lành.
|
11. 1.9.393
|
Ngọc Thu
Vũ Thị Lụa
|
- Văn Bắc,
Văn Nam.
|
11. 1.9.394
|
Ngọc Thiện
Thị Đông
|
- Văn Thành
|
11. 1.9.395
|
Đông Bích
|
|
11. 1.9.396
|
Xuân Đoài
Vũ Thị Mừng
|
- Duy Đan.
|
11. 1.9.397
|
Ngọc Tú
Lê Thị Báu
|
- Hoàng Linh; Thị
Ngọc, Thị Tuyết,
Thị Mai.
|
11. 1.9.398
|
Ngọc Diệp
Nguyễn T.Miến
|
- Duy Hưng,
Duy Thịnh.
|
11. 1.9.399
|
Nhân Hậu
Lê Thị Vóc
|
- Văn
Nghiêm; Thị Trang.
|
11. 1.9.400
|
Đức Thọ
Trần Tuyết Lành
|
- Thành
Long;
Mai
Phương, Minh Ngọc.
|
11. 1.9.401
|
Văn Phương
Lê Thị Rường
|
- Văn Thuận;
Thị Loan.
|
11. 1.9.402
|
Văn Hùng
|
-
|
11. 1.9.403
|
Văn Mạnh
|
-
|
11. 1.9.404
|
Văn Bình
|
-
|
11. 1.9.405
|
Văn Minh
|
-
|
11. 1.9.406
|
Văn Kiệm
|
-
|
11. 1.9.407
|
Văn Nam
Lê Thị Hiên
|
- Văn Đại; Thị Hường, Thị Gấm,
Thị Hoa, Thị Quỳnh.
|
11. 1.9.408
|
Đại Dương
Vũ Thị Lượt
|
- Văn Nhật;
Thị Hường, Thị Hồng,
Thị Hà, Thị Diệp.
|
11. 1.9.409
|
Văn Tám
Nguyễn T.Lượt
|
- Văn Toàn; Thị Dung, Thị Dinh,
Thị Duyên.
|
11. 1.9.410
|
Văn Chiến
Vũ Thị Loan
|
- Quang
Nghĩa; Thị Diên.
|
CÀNH THỨ
11. 2.1.411
|
Văn Ẩn
Phạm Thị Hải
|
- Văn Dưỡng;
Thi Hương.
|
11. 2.1.412
|
Văn Tú
Nguyễn Thị Xoáy
|
-
|
11. 2.1.413
|
Trần Văn
|
-
|
11. 2.1.414
|
Trần Xuân
|
-
|
11. 2.1.415
|
Trần Nam
|
-
|
11. 2.1.416
|
Trần Mại
Trần Thị Mến
|
- Văn Đằng,
Văn Đoàn;
Thị Oanh, Thị Cương, Thị Đức.
|
11. 2.1.417
|
Trần Tích
Nguyễn Thị Mọc
|
- Văn Thiềm;
Thị Duyên, Thị Dung, Thị Dinh.
|
11. 2.1.418
|
Trần Quang
Phạm Thị Nhu
|
- Trường
Giang, Trường Thanh.
|
11. 2.1.419
|
Văn Vinh
Nguyễn Thị Nụ
|
- Văn Thắng;
Thị Mai.
|
11. 2.1.420
|
Văn Thế
Phạm Thị Lê
|
- Nhất Đại,
Nhất Việt, Nhất Nam.
|
11. 2.1.421
|
Văn Hệ
Đặng Thị Dâu
|
- Văn Quy; Thị Mến.
|
11. 2.1.422
|
Văn Minh
Phạm Thị Ngát
…
|
- Văn Tân,
Văn Sáng;
Thị
Hương, Thị Thơm.
- Văn Công,
Văn Thành.
|
11. 2.1.423
|
Văn Ruệ
Hoàng Thị Huệ
|
- Văn Đức,
Văn Thìn;
Thị
Phương, Thị Tiện.
|
11. 2.1.424
|
Văn Trí
Mai Thị Lan
|
- Văn Hương,
Văn Dương;
Thị
Thủy.
|
11. 2.1.425
|
Văn Cường
Vũ Thị Thu
|
- Viết Anh,
Viết Vạc.
|
11. 2.1.426
|
Văn Hào
Vũ Thị Liễu
|
- Văn Phú,
Văn Túc.
|
11. 2.1.427
|
Văn Lai
Trần Thị Cài
|
- Thị Dung.
|
11. 2.1.428
|
Thanh Kiếm
Phạm Thị Anh
|
- Văn Xứng,
Văn Đáng,
Văn Phúc, Văn Tăng.
|
11. 2.1.429
|
Trân Cung
Hoàng Thị Cách
Phạm Thị Tuyết
|
- Văn Cương.
- Văn Quyết.
|
11. 2.1.430
|
Văn Thanh
Nguyễn Thị Linh
|
-
|
11. 2.1.431
|
Văn Thọ
Lê Thị Đào
|
-
|
11. 2.1.432
|
Văn Thái
|
-
|
11. 2.1.433
|
Văn Tống
|
-
|
11. 2.1.434
|
Văn Tề
|
-
|
11. 2.1.435
|
Văn Tần
|
-
|
11. 2.1.436
|
Văn Hán
|
-
|
11. 2.1.437
|
Văn Sở
|
-
|
11. 2.1.438
|
Văn Tranh
|
-
|
11. 2.1.439
|
Văn Tạo
Phùng Thị Chất
|
- Văn Thiềm,
Văn Viên;
Thị
Tuyết, Thị Nguyệt.
|
11. 2.1.440
|
Văn Quảng
Cao Thị Loan
|
- Thị Bình, Thị Mai, Thị Diệp,
Thị Giang, Thị Diểu.
|
11. 2.1.441
|
Trần Lợi
|
-
|
11. 2.1.442
|
Trần Sơn
|
-
|
11. 2.1.443
|
Trần Tân
|
-
|
11. 2.1.444
|
Trần Long
|
-
|
11. 2.1.445
|
Trần Thắng
|
-
|
11. 2.1.446
|
Trần Bắc
|
-
|
11. 2.1.447
|
Trần Thạo
|
-
|
11. 2.1.448
|
Trần Thọ
|
-
|
11. 2.1.449
|
Trần Thu
|
-
|
11. 2.1.450
|
Trần Thủ
|
-
|
11. 2.1.451
|
2 con Ô.Trần Chề
|
-
|
11. 2.1.452
|
Trần Tích
Đinh Thị Mai
|
- Văn
Khương, Văn Cương, Văn Kiên;
Thị
Nhài.
|
11. 2.1.453
|
Văn Vân
Trần Thị Thắm
|
- Văn Phẩm,
Văn Thuần;
Thị Tươi, Thị Thoa.
|
11. 2.1.454
|
Văn Long
Đỗ Thị Toàn
|
- Văn Khanh;
Thị My.
|
11. 2.1.455
|
Văn Hiện
Nguyễn Thị Hà
|
- Văn Tuấn,
(Văn Tú).
|
11. 2.1.456
|
Văn Trinh
Trần Thị Nhung
|
- Thị Lụa, (Thị Thu), Thị Anh.
|
11. 2.1.457
|
Huy Linh
Nguyễn Thị Vân
|
- Huy Hoạt,
(Văn Hoach),
Thanh Giang; Thị Yến
|
11. 2.1.458
|
Văn Tỵ
|
|
11. 2.1.459
|
Ngọc Trình
Hoàng Thị Hòa
|
- (Văn
Đoàn), Văn Diện;
Thị Thuận, Thị Thắm, Thị Tươi.
|
11. 2.1.460
|
Văn Tác
Vũ Thị Lanh
|
- Văn Sự; Thị Tám, Việt Anh.
|
11. 2.1.461
|
Trần Kiểm
Vũ Thị Thúy
|
- Huy Toàn,
Thế Dương.
|
11. 2.1.462
|
Văn Kiệm
Hòang Thục An
|
- Thanh
Tuyền, Sơn Tùng.
|
11. 2.1.463
|
Văn Kết
Vũ Thị Hà
|
- Ngọc Lễ,
Văn Đăng.
|
11. 2.1.464
|
Văn Nhàn
Trần Thị Miên
|
- Văn Nhẫn; Thị Nụ.
|
11. 2.1.465
|
Ngọc Chinh
Ngô Thị Tá
|
- Văn May,
Văn Bắc; Thị Phương.
|
11. 2.1.466
|
Ngọc Chiến
Đặng Thị Hảo
|
- Thị Hồng, Thị Huyền, Thị Huệ.
|
11. 2.1.467
|
Ngọc Thắng
Vũ Thị Nguyệt
|
- Văn Lợi; Thị…
|
11. 2.1.468
|
Văn Thiệp
Hoàng Thị Nga
|
- Thị Thúy, Thị Thùy, Thị Thủy,
Thị Ngân, Thị Ngọc.
|
11. 2.1.469
|
Anh Dũng
Lê Thị Nga
|
- Quốc Anh; Bảo Trang
|
11. 2.1.470
|
Anh Hùng
Trịnh Thu Hương
|
- Anh Minh; Phương Như.
|
11. 2.1.471
|
4 con trai
Ông Lương
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét