DANH SÁCH CÔNG ĐỨC LÀM KIỆU
VÀ LẬP BAN THỜ DÂNG
ĐỀN TẢ TƯỚNG QUỐC
(Số thứ tự ghi theo sổ công đức)
Bài viết có liên quan: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CÔNG ĐỨC LÀM KIỆU RỒNG VÀ CÁC BAN THỜ DÂNG ĐỀN THỜ TẢ TƯỚNG QUỐC TRẦN NGUYÊN HÃN
CHI HỌ QUẢNG ĐÔNG - THÀNH PHỐ THANH HÓA
TTƯ
|
NGÀY
|
HỌ VÀ TÊN
|
SỐ TIỀN
|
053
|
26- 6- 2013
|
Gia đình ông
Trần Văn Lăng
|
1.000.000đ
|
054
|
nt
|
Gia đình ông
Trần Văn Cư
|
1.500.000đ
|
055
|
nt
|
Gia đình ông
Trần Văn Xế
|
1.000.000đ
|
056
|
nt
|
Gia đình ông
Trần Đức Dục
|
3.000.000đ
|
057
|
nt
|
Gia đình bà
Nguyễn Thị Lọc
|
500.000đ
|
058
|
nt
|
Gia đình ông
Trần Văn Luyến
|
500.000đ
|
059
|
nt
|
Gia đình bà Trần
Thị Ngoãn
|
500.000đ
|
060
|
nt
|
Gia đình cháu
Trần Văn Thành
|
50.000đ
|
CỘNG
|
8.050.000đ
|
CHI HỌ QUẢNG THẮNG - THÀNH PHỐ THANH HÓA
061
|
06- 7- 2013
|
Trần Xuân Bích
|
1.000.000đ
|
062
|
nt
|
Trần Văn Sơn (Hợp)
|
4.000.000đ
|
063
|
nt
|
Trần Xuân Sơn (Tùng)
|
1.000.000đ
|
064
|
nt
|
Trần Xuân Vĩnh
|
1.000.000đ
|
065
|
nt
|
Trần Xuân Toản
|
1.000.000đ
|
066
|
nt
|
Trần Thị Tuất (Bà Bá)
|
500.000đ
|
067
|
nt
|
Trần
Thị Lợi
|
500.000đ
|
068
|
nt
|
Trần
Xuân Đằng
|
500.000đ
|
069
|
nt
|
Trần Xuân Hội (Chú Hội)
|
500.000đ
|
070
|
06- 7- 2013
|
Trần
Xuân Hoàn
|
500.000đ
|
071
|
nt
|
Trần Xuân
Đương
|
200.000đ
|
072
|
nt
|
Trần
Xuân Năm
|
200.000đ
|
073
|
nt
|
Trần
Xuân Bình
|
200.000đ
|
074
|
nt
|
Trần
Xuân Cường
|
200.000đ
|
075
|
nt
|
Trần Xuân
Đường
|
200.000đ
|
CỘNG
|
11.500.000đ
|
TỘC TRẦN PHƯỚC – QUẢNG NAM
076
|
16- 8 - 2013
|
Tộc Trần Phước
|
10.000.000đ
|
077
|
nt
|
Trần Thị Thu
Hòa
|
500.000đ
|
078
|
nt
|
Trần Thị
Phương Anh
|
500.000đ
|
079
|
nt
|
Gia đình bà
Đào Thị Tuyết- Thọ
|
1.500.000đ
|
CỘNG
|
12.500.000đ
|
TỘC HỌ
TRẦN – VĂN BÂN QUẢNG NGÃI
080
|
15- 8- 2013
|
Tộc họ Trần- Văn Bân
|
2.000.000đ
|
081
|
nt
|
Trần Văn Tuyên
|
500.000đ
|
082
|
nt
|
Trần Văn Tự
|
500.000đ
|
083
|
nt
|
Trần Xuân Thọ
|
500.000đ
|
084
|
17-11- 2013
|
Trần Trung Sơn
|
500.000đ
|
CỘNG
|
4.000.000đ
|
CHI HỌ LONG
THÀNH, TĂNG THÀNH, HOA THÀNH –
YÊN THÀNH, NGHỆ AN
085
|
21- 8- 2013
|
Gia đình bà Trần thị Hưng
|
1.000.000đ
|
086
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Khai
|
230.000đ
|
087
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Trung
|
100.000đ
|
088
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Phúc
|
100.000đ
|
089
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Kim
|
80.000đ
|
090
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Bằng
|
80.000đ
|
091
|
nt
|
Gia đình ông TrầnVăn Cương
|
50.000đ
|
092
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Quý
|
50.000đ
|
093
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Lệ
|
30.000đ
|
094
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Khánh
|
30.000đ
|
095
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Chiến
|
30.000đ
|
096
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Sỹ
|
30.000đ
|
097
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Hoàng
|
30.000đ
|
098
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Khâm
|
30.000đ
|
099
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Ngọc
|
30.000đ
|
100
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Ngự
|
30.000đ
|
101
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Mạnh
|
30.000đ
|
102
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Khang
|
30.000đ
|
103
|
nt
|
Gia đình bà Trần Thị Thông
|
100.000đ
|
104
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Toản
|
50.000đ
|
105
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Ngân
|
50.000đ
|
106
|
23- 9- 2013
|
Gia đình ông Trần Văn Thực
|
600.000đ
|
107
|
20- 10- 2013
|
Gia đình ông Trần Văn Thi
|
100.000đ
|
108
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Diên
|
100.000đ
|
109
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Vấn
|
100.000đ
|
110
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn
Kiên
|
100.000đ
|
111
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Việt
|
100.000đ
|
112
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Đoàn
|
100.000đ
|
113
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Hoàn
|
100.000đ
|
114
|
nt
|
Gia đình ông Trần Văn Ký
|
100.000đ
|
CỘNG
|
3.590.000đ
|
HỌ TRẦN PHÁP ĐỘ -
NGHỆ AN
115
|
06- 10- 2013
|
Trần Vĩnh Hùng
|
500.000đ
|
116
|
nt
|
Trần Bá Phúc
|
500.000đ
|
117
|
nt
|
Thái Thị Nga
|
500.000đ
|
118
|
nt
|
Trần Văn Cam
|
500.000đ
|
119
|
nt
|
Trần Văn Sính
|
300.000đ
|
120
|
nt
|
Trần Bá Thấn
|
200.000đ
|
121
|
nt
|
Trần Bá Phú
|
200.000đ
|
122
|
nt
|
Trần Đức Loan
|
200.000đ
|
123
|
nt
|
Trần Đức Hương
|
100.000đ
|
CỘNG
|
3.000.000đ
|
CHI HỌ TRUNG LỄ - HUYỆN ĐỨC
THỌ, TỈNH HÀ TĨNH
124
|
06- 10- 2013
|
Chi họ xã Trung Lễ
|
3.000.000đ
|
HỌ CAO TRẦN NAM ĐINH
125
|
06- 10- 2013
|
Họ Cao Trần
|
10.000.000đ
|
126
|
Cao Văn Hồng
|
1.000.000đ
|
|
127
|
Cao Thành Kiên
|
500.000đ
|
|
128
|
Cao Trần Cường
|
500.000đ
|
|
129
|
Cao Bá Khoát
|
1.000.000đ
|
|
130
|
Cao Hải Như
|
1.000.000đ
|
|
131
|
Cao Quỳnh Liên
|
1.000.000đ
|
|
132
|
Cao Trần Vương
|
1.000.000đ
|
|
133
|
Cao Văn Kiệm
|
500.000đ
|
|
134
|
Cao Quốc Sủng
|
500.000đ
|
|
135
|
Cao Xuân Thuận
|
500.000đ
|
|
136
|
Cao Ngọc Lâm
|
1.000.000đ
|
|
137
|
Cao Văn Mô
|
500.000đ
|
|
138
|
Cao Quang Trường
|
500.000đ
|
|
139
|
Cao Anh Hùng
|
500.000đ
|
|
140
|
Cao Ngọc Dung
|
500.000đ
|
|
141
|
Cao Thị Thanh
|
200.000đ
|
|
CỘNG
|
20.700.000đ
|
CÀNH BA - HỌ ĐÀO TRẦN MINH NÔNG
142
|
02- 10- 2013
|
Đào Kim Lan
|
100.000đ
|
143
|
nt
|
Đào Văn Luận
|
100.000đ
|
144
|
nt
|
Đào Văn Tùng
|
100.000đ
|
145
|
nt
|
Đào Văn Thuật
|
100.000đ
|
146
|
nt
|
Đào Văn Lục
|
100.000đ
|
147
|
nt
|
Đào Văn Lợi
|
100.000đ
|
CỘNG
|
600.000đ
|
CÀNH HAI - HỌ ĐÀO TRẦN MINH NÔNG
148
|
20- 10- 2013
|
Đào Đức Hảo, Minh Bột, Minh Nông, TP. Việt trì
|
100.000đ
|
149
|
nt
|
Đào Văn Tố
|
100.000đ
|
150
|
nt
|
Đào Kim Ngọc
|
100.000đ
|
151
|
nt
|
Đào Văn Hoàn
|
100.000đ
|
152
|
nt
|
Đào Văn Cường
|
100.000đ
|
153
|
nt
|
ĐàoDuyKhương
|
100.000đ
|
154
|
nt
|
ĐàoMạnhKhiêm
|
100.000đ
|
155
|
nt
|
Đào Văn Thức
|
100.000đ
|
156
|
nt
|
Đào Duy Khang
|
100.000đ
|
157
|
nt
|
Đào Đức Thuận
|
100.000đ
|
158
|
nt
|
Đào Văn Toản
|
100.000đ
|
159
|
nt
|
Đào Văn Tấn
|
100.000đ
|
160
|
nt
|
Đào Văn Thu
|
100.000đ
|
161
|
nt
|
Đào Văn Thư
|
100.000đ
|
162
|
nt
|
Đào Văn Bàng
|
100.000đ
|
163
|
nt
|
Đào Văn Tuấn
|
100.000đ
|
164
|
nt
|
Đào Văn Phi
|
100.000đ
|
165
|
nt
|
Đào Văn Kỳ
|
100.000đ
|
166
|
n
|
Đào Duy Ninh
|
100.000đ
|
167
|
nt
|
Đào Văn An
|
100.000đ
|
168
|
nt
|
Đào Văn Tỵ
|
100.000đ
|
169
|
nt
|
Đào Văn Dục
|
100.000đ
|
170
|
nt
|
Phạm Thị Hợp
|
100.000đ
|
171
|
nt
|
Đào Mạnh Tường
|
100.000đ
|
172
|
nt
|
Đào Đình Đường
|
100.000đ
|
173
|
nt
|
Đào Văn Hải
|
100.000đ
|
174
|
nt
|
Đào Mạnh Hùng
|
100.000đ
|
CỘNG
|
2.700.000đ
|
CÀNH SÁU - HỌ ĐÀO TRẦN MINH NÔNG
175
|
20- 10- 2013
|
Đào Thanh Viên,
Hồng Hải, Minh Nông,.Việt Trì
|
100.000đ
|
176
|
nt
|
Đào Văn Đại
|
50.000đ
|
177
|
nt
|
Đào Văn Tước
|
50.000đ
|
178
|
nt
|
Đào Văn Tân
|
100.000đ
|
179
|
nt
|
Đào Quang Tuấn
|
50.000đ
|
180
|
nt
|
Đào Quang Vũ
|
1.000.000đ
|
181
|
nt
|
Đào Trọng Kháng
|
500.000đ
|
182
|
nt
|
Đào Quang Trung
|
100.000đ
|
183
|
nt
|
Đào Quang Cát
|
1.000.000đ
|
184
|
nt
|
Vũ Thị Lưỡng
|
1.000.000đ
|
CỘNG
|
3.950.000đ
|
DÒNG HỌ TRẦN NGUYÊN HÃN HÀ NỘI
186
|
05- 7- 2013
|
Trần Lan
|
1.000.000đ
|
187
|
06- 10- 2013
|
Trần
Thanh Vân (Con
ô Hùng)
|
1.000.000đ
|
188
|
nt
|
Gia đình ông Trần Nguyên Trực
|
1.000.000đ
|
189
|
nt
|
Gia đình bà
Trần Thị Cúc
|
2.000.000đ
|
190
|
26- 10- 2013
|
Trần Tân Hưng
|
1.000.000đ
|
191
|
nt
|
Gia đình bà Trần
Thị Phú
|
500.000đ
|
226
|
05- 01- 2014
|
Gia đình ông Trần văn Toàn
|
1.000.000đ
|
227
|
nt
|
Gia đình ông Trần Quang Trung
|
1.000.000đ
|
228
|
26-02-2014
|
Trần Nhật Độ
|
1.000.000đ
|
229
|
nt
|
Họ Trần Sơn Thịnh
|
1.000.000đ
|
CỘNG
|
10.500.000đ
|
CHI NHÁNH TUYÊN QUANG – HỌ TRẦN
SƠN ĐÔNG
192
|
02- 12- 2013
|
Gia đình ông Trần Luận
|
3.000.000đ
|
CHI HỌ PHÚC TÂM – HỌ TRẦN SƠN
ĐÔNG
193
|
31- 12- 2013
|
Trần Phú Hải, Phố Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội
|
200.000đ
|
194
|
nt
|
Lê Thị Hòa nt
|
200.000đ
|
195
|
nt
|
Trần Thị Mai Liên nt
|
200.000đ
|
196
|
nt
|
Trần Phú Thái nt
|
200.000đ
|
197
|
nt
|
P.Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội
|
200.000đ
|
198
|
nt
|
Vũ Thị Ninh nt
|
200.000đ
|
199
|
nt
|
Trần Quốc Vượng nt
|
200.000đ
|
200
|
nt
|
Trần Thị Hoàng nt
|
200.000đ
|
201
|
nt
|
Trần Xuân Mạnh, Xã Do Hạ, Mê Linh, Hà Nội
|
500.000đ
|
202
|
nt
|
Trần Mạnh Hùng P.Nghĩa Tân,Cầu Giấy, Hà Nội
|
500.000đ
|
203
|
nt
|
Trần Thị Hồng dốc Ngọc Hà, Ba Đình Hà Nội
|
200.000đ
|
204
|
nt
|
Trần Thị Điệp Phố Phan Đình Giót, TP. Hà Nội
|
200.000đ
|
CỘNG
|
3.000.000đ
|
KHU VỰC
VĨNH YÊN – HỌ TRẦN SƠN ĐÔNG
209
|
26- 7- 2013
|
Trần Đăng Dung
Đường Lam Sơn, TP.Vĩnh Yên,
|
1.000.000đ
|
210
|
07- 7- 2013
|
Trần QuốcVỵ phố
Trần Nguyên Hãn,.Vĩnh Yên,
|
5.000.000đ
|
211
|
08- 12- 2013
|
Trần Văn Chuyền, Đường Bà Triệu,TP.Vĩnh
Yên
|
2.000.000đ
|
212
|
nt
|
Trần Xuân Cửu Sở Điện lực, tỉnh
Vĩnh Phúc
|
1.000.000đ
|
213
|
nt
|
Trần Ngọc Toán phốTôHiến
Thành,TP.Vĩnh Yên
|
1.000.000đ
|
214
|
nt
|
TrầnThanhHải,ĐgNguyễnVănLinh,TP.Vĩnh
Yên
|
500.000đ
|
215
|
nt
|
Trần Hữu Đạo Khu Trại Thủy, TP. Vĩnh Yên.
|
500.000đ
|
216
|
28- 02- 2014
|
Trần Quốc Cường Khu Trại Thủy, TP.VĩnhYên
|
1.000.000đ
|
217
|
08- 12- 2013
|
Trần Văn Cường phố An Sơn, TP.
Vĩnh Yên,
|
1.000.000đ
|
218
|
nt
|
Trần MạnhCường Đg Phạm Văn Đồng,Vĩnh Yên
|
500.000đ
|
219
|
nt
|
Trần Văn Đạo phố Thành Công, TP. Việt Trì,
|
1.000.000đ
|
220
|
nt
|
Trần Quốc Tố Xã Trưng Vương, TP. Việt Trì,
|
500.000đ
|
221
|
nt
|
Trần Mai Lâm Viện Kiểm Sát nhân dân tối cao
|
1.000.000đ
|
222
|
nt
|
Trần Minh Tiến, ĐgNguyễn Viết Xuân,Vĩnh
Yên
|
500.000đ
|
223
|
nt
|
Trần Tuấn Anh, Phường Đồng Tâm,TP.Vĩnh Yên
|
500.000đ
|
224
|
nt
|
Trần Ngọc Chà Đg Ngô Gia Tự, TP. Vĩnh Yên.
|
100.000đ
|
225
|
- 6 - 2014
|
Quỹ họ Quan Tử Họ Trần Sơn Đông
|
2.900.000d
|
CỘNG
|
20.000.000đ
|
CHI HỌ PHÚC TÂM – HỌ TRẦN SƠN
ĐÔNG (lần 2)
230
|
01- 3- 2014
|
Trần Văn Việp,Kim Long,Tam Dương,VinhPhúc
|
500.000đ
|
231
|
nt
|
TrầnVăn Nguyện, QuanTử,Sơn Đông,Vĩnh Phúc
|
200.000đ
|
232
|
nt
|
Trần Xuân Ánh nt
|
100.000đ
|
233
|
nt
|
Trần Mạnh Hùng nt
|
100.000đ
|
234
|
nt
|
Nguyễn Thị Điệp nt
|
100.000đ
|
235
|
nt
|
Trần Văn Cảnh Thôn Đẽn, Sơn Đông, Vĩnh Phúc
|
300.000đ
|
236
|
nt
|
Trần Thị Thùy nt
|
200.000đ
|
237
|
nt
|
Trần Văn Lê nt
|
200.000đ
|
238
|
nt
|
Trần Xuân Bào, Xã Xuân Hòa, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
500.000đ
|
239
|
nt
|
Trần Bình An, Phố Trần Quốc Hoàn, Hà Nội
|
1.000.000đ
|
240
|
nt
|
Trần Thị Hằng, Đg Lạc Long quân, Tây Hồ,H N.
|
500.000đ
|
CỘNG
|
3.700.000đ
|
CHI HỌ ĐỨC THỌ - HÀ TĨNH
241
|
01- 3- 2014
|
Trần Sỹ Thi, Tổ dân phố 2, Thị trấn
Đức Thọ.
|
2.000.000đ
|
HỌ ĐÀO TRẦN QUANG HÚC
242
|
20- 10- 2013
|
Đào Quang Vinh Quang Húc Tam Nông,Phú Thọ
|
1.000.000đ
|
243
|
nt
|
Đào Văn Vạn nt
|
50.000đ
|
244
|
nt
|
Đào Văn Nam nt
|
50.000đ
|
245
|
nt
|
Đào Văn Dư nt
|
30.000đ
|
246
|
nt
|
Đào Văn Liên nt
|
100.000đ
|
247
|
nt
|
Đào Thị Tình
nt
|
30.000đ
|
248
|
nt
|
Đào Văn Diên
nt
|
100.000đ
|
249
|
nt
|
Đào Tất Tuế nt
|
50.000đ
|
250
|
nt
|
Đào Văn Phương
nt
|
50.000đ
|
251
|
nt
|
Đào Văn Hương
nt
|
50.000đ
|
252
|
nt
|
Đào Văn Tãn
nt
|
20.000đ
|
253
|
nt
|
Đào Văn Duệ
nt
|
50.000đ
|
254
|
nt
|
Đào Văn Thính
nt
|
50.000đ
|
255
|
nt
|
Phạm Thị Loan
nt
|
50.000đ
|
256
|
nt
|
Đào Văn Trọng
nt
|
100.000đ
|
257
|
nt
|
Đào Văn Đức
nt
|
50.000đ
|
258
|
nt
|
Đào Văn Miên
nt
|
200.000đ
|
259
|
nt
|
Đào Thị Thơm
nt
|
100.000đ
|
260
|
nt
|
Đào Thị Hưởng
nt
|
200.000đ
|
261
|
nt
|
Đào Thị Liên
nt
|
50.000đ
|
262
|
nt
|
Đào Thị Hương
nt
|
50.000đ
|
263
|
nt
|
Đào Ngọc Hòa
nt
|
500.000đ
|
264
|
nt
|
Đào Văn Bình
nt
|
200.000đ
|
265
|
nt
|
Đào Văn Lan
nt
|
35.000đ
|
266
|
nt
|
Đào Khắc Quý
nt
|
100.000đ
|
267
|
nt
|
Đào Thị Như Quỳnh nt
|
35.000đ
|
268
|
nt
|
Đào Văn Lý nt
|
40.000đ
|
269
|
nt
|
Đào Thái Hưng
nt
|
100.000đ
|
270
|
nt
|
Đào Khắc Hải
nt
|
100.000đ
|
271
|
nt
|
Đào Văn Nghiệp nt
|
200.000đ
|
272
|
nt
|
Đào Ngọc Vinh
nt
|
200.000đ
|
273
|
nt
|
Đào Văn Sỹ nt
|
200.000đ
|
274
|
nt
|
Đào Văn Thúy
nt
|
50.000đ
|
275
|
01- 3- 2014
|
Đào Đình Quang
nt
|
50.000đ
|
276
|
nt
|
Đào Văn Trình
nt
|
200.000đ
|
277
|
nt
|
Đào Thị Xen
nt
|
100.000đ
|
278
|
nt
|
Đào Thị Bích
nt
|
100.000đ
|
279
|
nt
|
Đào Thị Bảy
nt
|
200.000đ
|
280
|
nt
|
Đào Thị Mộc
nt
|
500.000đ
|
281
|
nt
|
Đào Văn Sự nt
|
20.000đ
|
282
|
nt
|
Đào Văn Vụ nt
|
30.000đ
|
283
|
nt
|
Đào Huy Hùng
nt
|
50.000đ
|
CỘNG
|
5.450.000đ
|
TỔNG HỢP
1
|
26- 6- 2013
|
Chi họ Quảng Đông, Thành phố
Thanh Hóa
|
8.050.000đ
|
2
|
06- 7- 2013
|
Chi họ Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hóa
|
11.500.000đ
|
3
|
16- 8 - 2013
|
Tộc Trần Phước Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
12.500.000đ
|
4
|
15- 8- 2013
|
Tộc Trần- Văn Bân, Tỉnh Quảng
Ngãi
|
4.000.000đ
|
5
|
21- 8- 2013
20- 10- 2013
|
Chi họ Tăng Thành Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
3.600.000đ
|
6
|
06- 10- 2013
|
HọTrầnPhápĐộ,DiễnChâu,Nam Đàn,Nghệ An
|
3.000.000đ
|
7
|
06- 10- 2013
|
Chi họ Trung Lễ, Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
3.000.000đ
|
8
|
06- 10- 2013
|
HọCaoTrần, Giao Tiến, Giao Thủy,
Nam Định
|
20.700.000đ
|
9
|
02- 10- 2013
|
Cành 3họĐàoTrầnMinhNông,ViệtTrì,Phú Thọ
|
600.000đ
|
10
|
20- 10- 2013
|
Cành 2họĐàoTrầnMinhNông,ViệtTrì,Phú Thọ
|
2.700.000đ
|
11
|
20- 10- 2013
|
Cành 6họĐàoTrầnMinhNông,ViệtTrì,Phú Thọ
|
3.950.000đ
|
12
|
20- 10- 2013
01- 3- 2014
|
Họ Đào Trần Quang Húc, Tam Nông, Phú Thọ
|
4.190.000đ
1,260.000đ
|
13
|
01- 3- 2014
|
Dòng Trần Nguyên Hãn Hà Nội,
|
10.500.000đ
|
14
|
02- 12- 2013
|
Chi nhánh Tuyên Quang, Họ Trần Sơn Đông,
|
3.000.000đ
|
15
|
31- 12- 2013
01- 3- 2014
|
Chi Họ Phúc Tâm, Họ Trần Sơn Đông,
|
3.000.000đ
3.700.000đ
|
16
|
6- 2014
|
Khuvực.VĩnhYên–QuanTử,HọTrần Sơn Đông
|
20.000.000d
|
17
|
01- 3- 2014
|
Ô Trần Sỹ Thi, Chi họ thị trấn Đức Thọ.
|
2.000.000đ
|
TỔNG CỘNG
|
121.240.000đ
|
QUYẾT TOÁN CÔNG
ĐỨC LÀM KIỆU
VÀ LẬP BAN THỜ
TIỀN CÔNG ĐỨC CÓ
|
121.240.000đ
|
||
Tiền làm kiệu
|
65.000.000đ
|
||
Tiền làm ban thờ
|
26.000.000đ
|
||
Tiền làm bài vị
|
1.000.000đ
|
||
Chi phí và phụ kiện làm kiệu
|
10. 288.510đ
|
||
CỘNG CHI
|
102.288.510đ
|
||
CÒN TẠI QUỸ
|
18.951.490d
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét